Nhảy tới nội dung
KẾ HOẠCH HỌC TẬP MÔN NGOẠI NGỮ 1 LỚP 5 – HỌC KỲ I
Mục tiêu học kỳ I
- Làm quen với các từ vựng và cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh.
- Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đơn giản.
- Ứng dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống chào hỏi, giới thiệu bản thân.
CHỦ ĐỀ 1: GREETINGS AND INTRODUCTIONS
Tuần 1–2: Hello! What’s your name?
- Học các câu chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh.
- Cấu trúc câu: “My name is…”, “What’s your name?”, “Hello!”, “How are you?”
- Luyện tập nói và trả lời câu hỏi về tên và cảm xúc.
- Thực hành viết câu giới thiệu bản thân đơn giản.
- Hỏi AI: “Cách chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh?”
- Hỏi AI: “Bài tập luyện tập giới thiệu tên và cảm xúc bằng tiếng Anh cho học sinh lớp 5?”
Tuần 3–4: Asking and answering simple questions
- Cấu trúc câu hỏi đơn giản: “How old are you?”, “Where are you from?”
- Giới thiệu các câu trả lời như: “I am…” hoặc “I’m from…”.
- Thực hành hỏi và trả lời về độ tuổi và nơi sinh sống.
- Luyện tập với bạn bè hoặc giáo viên để cải thiện khả năng giao tiếp.
- Hỏi AI: “Cách hỏi tuổi và nơi sinh sống trong tiếng Anh?”
- Hỏi AI: “Bài tập thực hành hỏi và trả lời câu hỏi đơn giản bằng tiếng Anh?”
CHỦ ĐỀ 2: NUMBERS AND COLORS
Tuần 5–6: Numbers and counting
- Học các số từ 1 đến 100, cách đếm và sử dụng trong câu.
- Cấu trúc câu: “How many…?”, “There are…”
- Thực hành đếm số và hỏi số lượng vật phẩm.
- Chơi trò chơi đếm số hoặc vẽ tranh để luyện tập từ vựng số.
- Hỏi AI: “Hướng dẫn cách đếm số và sử dụng câu hỏi số lượng trong tiếng Anh?”
Tuần 7–8: Colors
- Học các từ vựng về màu sắc như: red, blue, green, yellow…
- Học cách mô tả màu sắc của đồ vật.
- Thực hành mô tả màu sắc của các đồ vật trong lớp học.
- Vẽ tranh và miêu tả các màu sắc sử dụng trong tranh.
- Hỏi AI: “Các từ vựng về màu sắc và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh?”
CHỦ ĐỀ 3: FAMILY AND FRIENDS
Tuần 9–10: Talking about family members
- Các từ vựng về gia đình: father, mother, brother, sister, etc.
- Cấu trúc câu: “This is my…”, “I have…”
- Luyện tập nói về gia đình mình.
- Vẽ sơ đồ gia đình và giới thiệu các thành viên trong gia đình.
- Hỏi AI: “Cách miêu tả gia đình trong tiếng Anh?”
- Hỏi AI: “Các bài tập luyện tập nói về gia đình bằng tiếng Anh?”
Tuần 11–12: Talking about friends
- Các từ vựng về bạn bè: friend, classmate, etc.
- Cấu trúc câu: “My friend is…”, “She is…”, “He is…”
- Luyện tập giới thiệu bạn bè trong lớp.
- Thực hành mô tả về ngoại hình và tính cách của bạn.
- Hỏi AI: “Cách miêu tả bạn bè trong tiếng Anh?”
- Hỏi AI: “Câu hỏi và câu trả lời về bạn bè bằng tiếng Anh?”
KẾ HOẠCH HỌC TẬP MÔN NGOẠI NGỮ 1 LỚP 5 – HỌC KỲ II
CHỦ ĐỀ 4: WEATHER AND SEASONS
Tuần 1–2: Talking about the weather
- Học các từ vựng về thời tiết: sunny, rainy, cloudy, cold, hot, etc.
- Cấu trúc câu: “What’s the weather like?”, “It’s…”
- Thực hành hỏi và trả lời về thời tiết trong ngày.
- Vẽ tranh hoặc mô tả thời tiết của từng mùa trong năm.
- Hỏi AI: “Cách hỏi về thời tiết trong tiếng Anh?”
- Hỏi AI: “Các từ vựng và cấu trúc câu về thời tiết?”
Tuần 3–4: Talking about seasons
- Học các từ vựng về các mùa trong năm: spring, summer, autumn, winter.
- Cấu trúc câu: “What season is it?”, “It’s winter.”
- Thực hành mô tả các mùa và đặc điểm của chúng.
- Luyện tập với bạn bè về mùa yêu thích của mỗi người.
- Hỏi AI: “Các câu hỏi và câu trả lời về mùa trong tiếng Anh?”
- Hỏi AI: “Cách mô tả mùa trong tiếng Anh?”
CHỦ ĐỀ 5: DAILY ROUTINES
Tuần 5–6: Talking about daily activities
- Học các từ vựng về hoạt động hàng ngày: wake up, go to school, have lunch, etc.
- Cấu trúc câu: “What time do you…?”, “I wake up at…”
- Thực hành hỏi và trả lời về thời gian làm các hoạt động trong ngày.
- Luyện tập viết về lịch trình hàng ngày của bản thân.
- Hỏi AI: “Cách nói về các hoạt động trong ngày bằng tiếng Anh?”
- Hỏi AI: “Làm sao để hỏi về thời gian và hoạt động hàng ngày?”
Tuần 7–8: Talking about hobbies and free time
- Học các từ vựng về sở thích: reading, playing football, drawing, etc.
- Cấu trúc câu: “What do you like to do?”, “I like…”
- Thực hành hỏi và trả lời về sở thích và các hoạt động yêu thích.
- Luyện tập viết về những sở thích cá nhân.
- Hỏi AI: “Cách hỏi về sở thích và hoạt động yêu thích bằng tiếng Anh?”
- Hỏi AI: “Các câu hỏi và câu trả lời về sở thích bằng tiếng Anh?”
CHỦ ĐỀ 6: FOOD AND DRINK
Tuần 9–10: Talking about food
- Học các từ vựng về thực phẩm: rice, bread, chicken, vegetables, etc.
- Cấu trúc câu: “What do you like to eat?”, “I like rice.”
- Thực hành hỏi và trả lời về các món ăn yêu thích.
- Luyện tập viết về bữa ăn hàng ngày của bản thân.
- Hỏi AI: “Cách hỏi về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh?”
- Hỏi AI: “Các từ vựng về thực phẩm trong tiếng Anh?”
Tuần 11–12: Talking about drinks
- Học các từ vựng về đồ uống: water, juice, milk, tea, coffee.
- Cấu trúc câu: “What do you want to drink?”, “I want juice.”
- Thực hành hỏi và trả lời về đồ uống yêu thích.
- Luyện tập miêu tả những đồ uống thường xuyên uống trong gia đình.
- Hỏi AI: “Các câu hỏi về đồ uống trong tiếng Anh?”
- Hỏi AI: “Từ vựng về đồ uống trong tiếng Anh?”