kế hoạch học tập bậc đại học ngành Trinh sát Cảnh sát – Mã ngành 7860102 theo mẫu chuẩn:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Trinh sát Cảnh sát – Mã ngành 7860102
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Trinh sát Cảnh sát nhằm:
-
Trang bị kiến thức chuyên sâu về nghiệp vụ trinh sát cảnh sát, bảo đảm an ninh trật tự, phòng chống tội phạm.
-
Phát triển kỹ năng phân tích, điều tra, xử lý các tình huống phức tạp về an ninh trật tự và tội phạm.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức, tinh thần trách nhiệm, kỷ luật và kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả trong môi trường cảnh sát.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Chủ nghĩa xã hội khoa học
-
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
-
Pháp luật đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Luật hình sự và tố tụng hình sự
-
Tội phạm học và phòng chống tội phạm
-
Tâm lý học ứng dụng trong trinh sát cảnh sát
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội
-
Kỹ năng giao tiếp và đàm phán
-
Quản lý trật tự công cộng
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Nghiệp vụ trinh sát cảnh sát
-
Kỹ thuật điều tra và xử lý vụ án hình sự
-
Thu thập, phân tích và xử lý thông tin tình báo
-
An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao
-
Kỹ năng điều tra, thẩm vấn và xử lý tình huống phức tạp
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại các đơn vị cảnh sát trinh sát, công an nhân dân (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và đánh giá từ đơn vị thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu khoa học
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên môn
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% lý thuyết – 50% kỹ năng nghiệp vụ thực tế.
-
Học qua mô phỏng tình huống, bài tập nhóm, thực hành kỹ năng điều tra.
-
Tham quan, khảo sát thực tế tại các đơn vị cảnh sát và địa phương.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: bài tập lớn, thuyết trình, phản biện nhóm.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực pháp luật và nghiệp vụ | Nắm vững pháp luật và nghiệp vụ cảnh sát trinh sát. |
Năng lực thu thập, phân tích | Thu thập, phân tích và xử lý thông tin tình báo hiệu quả. |
Năng lực điều tra và xử lý tình huống | Điều tra, xử lý các vụ án hình sự và tình huống phức tạp. |
Năng lực giao tiếp và đàm phán | Kỹ năng giao tiếp, phối hợp và đàm phán trong nghiệp vụ. |
Năng lực công nghệ và an ninh mạng | Sử dụng công nghệ hiện đại trong phòng chống tội phạm mạng. |