kế hoạch học tập bậc đại học ngành Trinh sát An ninh – Mã ngành 7860101 theo mẫu chuẩn:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Trinh sát An ninh – Mã ngành 7860101
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Trinh sát An ninh nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về nghiệp vụ trinh sát, an ninh quốc gia và phòng chống tội phạm.
-
Phát triển kỹ năng phân tích, điều tra, thu thập thông tin và xử lý các tình huống an ninh trật tự.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức, ý thức trách nhiệm, tinh thần kỷ luật và kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả trong môi trường an ninh.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Chủ nghĩa xã hội khoa học
-
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
-
Pháp luật đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Luật hình sự và tố tụng hình sự
-
Tội phạm học và phòng chống tội phạm
-
Tâm lý học ứng dụng trong trinh sát
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội
-
Kỹ năng giao tiếp và đàm phán
-
Quản lý trật tự công cộng
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Nghiệp vụ trinh sát an ninh
-
Kỹ thuật điều tra và xử lý vụ án
-
Thu thập, phân tích và xử lý thông tin tình báo
-
An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao
-
Kỹ năng điều tra, thẩm vấn và xử lý tình huống
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại các cơ quan công an, đơn vị trinh sát an ninh (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và đánh giá từ đơn vị thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu khoa học
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên môn
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành: 50% lý thuyết – 50% kỹ năng nghiệp vụ.
-
Học tập qua tình huống thực tế, mô phỏng và bài tập nhóm.
-
Tham quan, khảo sát thực tế tại các cơ quan, đơn vị trinh sát an ninh.
-
Đổi mới phương pháp kiểm tra đánh giá: bài tập lớn, thuyết trình, diễn đàn thảo luận.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực pháp lý và nghiệp vụ | Hiểu biết pháp luật, vận dụng trong công tác trinh sát. |
Năng lực thu thập, phân tích | Thu thập và phân tích thông tin tình báo hiệu quả. |
Năng lực điều tra và xử lý tình huống | Điều tra, xử lý các vụ việc an ninh trật tự phức tạp. |
Năng lực giao tiếp và đàm phán | Kỹ năng giao tiếp, phối hợp, đàm phán trong nghiệp vụ trinh sát. |
Năng lực công nghệ và an ninh mạng | Sử dụng công nghệ hiện đại để phòng chống tội phạm mạng. |