kế hoạch học tập bậc đại học ngành An ninh và Trật tự xã hội – Mã ngành 78601 theo mẫu chuẩn:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: An ninh và Trật tự xã hội – Mã ngành 78601
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành An ninh và Trật tự xã hội nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu về pháp luật, an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự xã hội và phòng chống tội phạm.
-
Phát triển năng lực chuyên môn về quản lý, giám sát và xử lý các tình huống an ninh, trật tự xã hội.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức, tinh thần trách nhiệm và ý thức phục vụ cộng đồng.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Chủ nghĩa xã hội khoa học
-
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
-
Pháp luật đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Luật hình sự
-
Luật tố tụng hình sự
-
Quản lý trật tự công cộng
-
Tội phạm học và phòng chống tội phạm
-
Tâm lý học đại cương
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Kỹ năng nghiệp vụ an ninh trật tự
-
Quản lý an ninh khu vực dân cư
-
Phòng chống các loại tội phạm đặc thù
-
Pháp luật về quản lý vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ
-
Phương pháp điều tra và xử lý vụ án hình sự
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập thực tế tại các cơ quan công an, đơn vị an ninh trật tự (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và đánh giá từ đơn vị thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu khoa học
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên môn
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% lý thuyết – 50% thực hành kỹ năng nghiệp vụ.
-
Học tập qua tình huống thực tế, mô phỏng và bài tập nhóm.
-
Tham quan, khảo sát thực tế tại các đơn vị an ninh, trật tự xã hội.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: thuyết trình, bài tập lớn, diễn đàn thảo luận.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực pháp lý | Hiểu và vận dụng pháp luật trong quản lý an ninh, trật tự xã hội. |
Năng lực nghiệp vụ an ninh | Quản lý, giám sát và xử lý các tình huống an ninh trật tự. |
Năng lực điều tra và phân tích | Thu thập, phân tích thông tin, xử lý vụ việc liên quan trật tự xã hội. |
Năng lực giao tiếp và hợp tác | Làm việc nhóm, phối hợp với các cơ quan và cộng đồng. |
Năng lực nghiên cứu và phát triển | Phân tích, đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác an ninh. |