kế hoạch học tập bậc đại học ngành Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp – Mã ngành 7850202, theo mẫu bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp – Mã ngành 7850202
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về an toàn lao động, vệ sinh công nghiệp, kỹ thuật phòng chống tai nạn và bảo vệ sức khỏe người lao động.
-
Phát triển năng lực đánh giá rủi ro, kiểm tra, giám sát và tổ chức thực hiện các biện pháp an toàn vệ sinh lao động trong các môi trường công nghiệp.
-
Hình thành ý thức trách nhiệm nghề nghiệp, đạo đức và kỹ năng quản lý an toàn lao động, bảo vệ môi trường làm việc lành mạnh.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Vật lý đại cương
-
Hóa học đại cương
-
Toán cao cấp
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh chuyên ngành)
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Kỹ thuật an toàn lao động
-
Vệ sinh công nghiệp
-
Luật an toàn lao động
-
Quản lý môi trường
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Đánh giá rủi ro và kiểm soát mối nguy hiểm
-
Thiết kế hệ thống an toàn lao động
-
Quản lý an toàn trong các ngành công nghiệp
-
Kỹ thuật phòng chống cháy nổ
-
Tổ chức và huấn luyện an toàn lao động
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại doanh nghiệp, các cơ quan quản lý an toàn lao động (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và phản hồi từ đơn vị thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu khoa học
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên môn
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% lý thuyết – 50% thực hành kiểm tra, đánh giá và ứng dụng công nghệ an toàn.
-
Học tập theo dự án (Project-based learning): Xây dựng kế hoạch an toàn lao động, mô phỏng xử lý tình huống tai nạn.
-
Tham quan thực tế các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất để đánh giá thực trạng an toàn.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: bài tập nhóm, báo cáo dự án, thuyết trình và thảo luận chuyên đề.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực đánh giá rủi ro | Đánh giá các nguy cơ về an toàn và sức khỏe trong lao động. |
Năng lực quản lý an toàn | Lập kế hoạch và tổ chức thực hiện các biện pháp phòng ngừa. |
Năng lực giám sát và kiểm tra | Kiểm tra, giám sát quá trình thực hiện an toàn lao động. |
Năng lực huấn luyện | Tổ chức và đào tạo kiến thức an toàn cho người lao động. |
Năng lực nghiên cứu khoa học | Thu thập dữ liệu và phân tích để cải thiện điều kiện làm việc. |