kế hoạch học tập bậc đại học ngành Quản lý đất đai – Mã ngành 7850103, theo mẫu bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Quản lý đất đai – Mã ngành 7850103
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về khoa học đất đai, pháp luật đất đai, quy hoạch và quản lý tài nguyên đất.
-
Phát triển năng lực phân tích, đánh giá và lập kế hoạch sử dụng đất hợp lý, bền vững.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, ý thức bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội trong quản lý đất đai.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Toán cao cấp
-
Kinh tế học đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh chuyên ngành)
-
Kỹ năng học đại học
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Pháp luật đất đai
-
Địa chính học
-
Quản lý tài nguyên và môi trường
-
Thống kê kinh tế
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Quy hoạch sử dụng đất
-
Đánh giá giá trị đất đai
-
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quản lý đất đai
-
Quản lý đất đai và phát triển bền vững
-
Chính sách và quản lý đất đai
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại các cơ quan quản lý đất đai, tổ chức nghiên cứu, doanh nghiệp (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và phản hồi từ cơ sở thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu khoa học
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên môn
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% lý thuyết – 50% thực hành sử dụng công cụ GIS và phân tích số liệu.
-
Học tập theo dự án (Project-based learning): xây dựng kế hoạch sử dụng đất và mô hình quản lý.
-
Tham quan thực tế tại các cơ quan quản lý đất đai, doanh nghiệp tư vấn và các tổ chức bảo vệ đất đai.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: bài tập nhóm, báo cáo dự án, thuyết trình và thảo luận chuyên đề.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực phân tích đất đai | Phân tích sử dụng đất và lập kế hoạch quản lý đất hiệu quả. |
Năng lực quản lý tài nguyên đất | Quản lý, bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên đất đai. |
Năng lực ứng dụng GIS | Sử dụng phần mềm GIS để hỗ trợ công tác quản lý đất đai. |
Năng lực nghiên cứu khoa học | Thu thập, xử lý dữ liệu và viết báo cáo nghiên cứu. |
Năng lực giao tiếp và hợp tác | Làm việc nhóm, phối hợp với các bên liên quan và cộng đồng. |