Kế hoạch học tập bậc đại học ngành Quản lý tài nguyên và môi trường (mã ngành 7850101), theo mẫu bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường – Mã ngành 7850101
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Quản lý tài nguyên và môi trường nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về khoa học môi trường, quản lý tài nguyên thiên nhiên và chính sách bảo vệ môi trường.
-
Phát triển năng lực quản lý, giám sát và đánh giá tác động môi trường trong các lĩnh vực phát triển kinh tế – xã hội.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, ý thức trách nhiệm xã hội và năng lực đổi mới sáng tạo trong bảo vệ tài nguyên và môi trường.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Toán cao cấp
-
Hóa học đại cương và môi trường
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh chuyên ngành)
-
Kỹ năng học đại học
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Sinh thái học và đa dạng sinh học
-
Địa lý tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
-
Pháp luật và chính sách môi trường
-
Kỹ thuật môi trường cơ bản
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học môi trường
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Quản lý tài nguyên đất, nước và khoáng sản
-
Đánh giá tác động môi trường và giám sát môi trường
-
Quản lý chất thải và xử lý ô nhiễm môi trường
-
Kinh tế môi trường và phát triển bền vững
-
Công nghệ bảo vệ môi trường
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại các cơ quan quản lý môi trường, doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và phản hồi từ cơ sở thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu khoa học
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp và phát triển năng lực quản lý môi trường
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% lý thuyết, 50% thực hành trên mô hình, phòng thí nghiệm và thực tế tại các dự án môi trường.
-
Học tập theo dự án (Project-based learning): xây dựng và phân tích các phương án quản lý tài nguyên và môi trường thực tế.
-
Tham quan thực tế tại các khu bảo tồn thiên nhiên, nhà máy xử lý môi trường, các cơ quan quản lý tài nguyên.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: kết hợp bài tập nhóm, báo cáo dự án, thuyết trình và thảo luận chuyên đề.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực quản lý tài nguyên | Lập kế hoạch và quản lý sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên. |
Năng lực đánh giá môi trường | Thực hiện đánh giá tác động môi trường và giám sát môi trường. |
Năng lực xử lý ô nhiễm | Thiết kế và vận hành công nghệ xử lý chất thải và ô nhiễm. |
Năng lực nghiên cứu khoa học | Thu thập, phân tích dữ liệu và viết báo cáo khoa học. |
Năng lực giao tiếp và hợp tác | Làm việc nhóm, phối hợp với các bên liên quan và cộng đồng. |