KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC được xây dựng theo mẫu chuẩn, dành cho:
Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường – Mã ngành: 78501
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường – Mã ngành: 78501
Thời gian đào tạo: 4 năm (8 học kỳ)
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Quản lý tài nguyên và môi trường nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về khoa học tự nhiên, môi trường và công nghệ quản lý tài nguyên.
-
Phát triển kỹ năng phân tích, đánh giá và giải quyết các vấn đề môi trường – tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả và bền vững.
-
Hình thành đạo đức nghề nghiệp, tinh thần trách nhiệm xã hội và khả năng làm việc trong môi trường liên ngành, hội nhập quốc tế.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🌱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp
-
Hóa học – Sinh học đại cương
-
Triết học Mác – Lênin
-
Kinh tế học đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ (Tiếng Anh chuyên ngành môi trường)
🌍 Giai đoạn 2: Kiến thức cơ sở ngành (Năm 2)
-
Cơ sở khoa học môi trường
-
Địa lý tài nguyên thiên nhiên
-
Khoa học đất và tài nguyên đất
-
Thống kê – phân tích số liệu môi trường
-
Luật môi trường và chính sách tài nguyên
-
Kỹ thuật quan trắc và giám sát môi trường
🔬 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Quản lý tổng hợp tài nguyên đất – nước – rừng – khoáng sản
-
Công nghệ xử lý chất thải rắn, nước thải, khí thải
-
Đánh giá tác động môi trường (ĐTM)
-
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) và viễn thám trong quản lý tài nguyên
-
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
-
Phân tích môi trường trong phòng thí nghiệm và thực địa
🏞️ Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại sở tài nguyên môi trường, công ty xử lý môi trường hoặc khu bảo tồn
-
Viết báo cáo thực tập – nhận xét từ đơn vị hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu tài nguyên – môi trường địa phương
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp – kỹ năng chuyên môn nâng cao
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết – thực hành – thực địa: 50% lý thuyết – 30% thực hành – 20% khảo sát thực tế.
-
Học theo dự án: Xây dựng kế hoạch quản lý môi trường, xử lý ô nhiễm, lập báo cáo ĐTM.
-
Học tập thông qua trải nghiệm: Điều tra thực địa, lấy mẫu phân tích môi trường, phỏng vấn cộng đồng.
-
Đổi mới kiểm tra – đánh giá: Bài tập nhóm, video báo cáo hiện trạng môi trường, mô phỏng GIS.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực nghề nghiệp | Mô tả |
---|---|
Năng lực quản lý tài nguyên thiên nhiên | Phân tích, đánh giá và xây dựng kế hoạch sử dụng bền vững tài nguyên. |
Năng lực giám sát – quan trắc môi trường | Vận hành thiết bị đo đạc, xử lý số liệu, lập báo cáo môi trường. |
Năng lực sử dụng công nghệ môi trường | Áp dụng kỹ thuật xử lý ô nhiễm và công nghệ GIS, viễn thám. |
Năng lực tư vấn – đánh giá tác động môi trường | Lập hồ sơ, phân tích, đề xuất giải pháp môi trường cho dự án. |
Năng lực giao tiếp – hợp tác cộng đồng | Làm việc với cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, người dân trong quản lý tài nguyên. |