Kế hoạch học tập bậc đại học (4 năm – 8 học kỳ) ngành Kinh tế vận tải (mã ngành 7840104) theo mẫu chuẩn:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Kinh tế vận tải – Mã ngành: 7840104
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Kinh tế vận tải nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về kinh tế, quản lý vận tải đa phương thức, các quy trình và chính sách vận tải trong bối cảnh hội nhập.
-
Phát triển năng lực phân tích, hoạch định chiến lược kinh tế vận tải, quản lý logistics, vận hành và khai thác dịch vụ vận tải hiệu quả.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, tinh thần trách nhiệm xã hội và khả năng đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực kinh tế vận tải.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Kinh tế vi mô và vĩ mô
-
Toán cao cấp
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế)
-
Kỹ năng học đại học
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Kinh tế vận tải căn bản
-
Quản trị kinh doanh
-
Luật vận tải và pháp luật thương mại
-
Hệ thống thông tin quản lý vận tải
-
Kinh tế học vận tải
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Quản lý logistics và chuỗi cung ứng
-
Phân tích thị trường vận tải
-
Quản lý dịch vụ vận tải đa phương thức
-
Tài chính vận tải
-
Quản lý khai thác cảng và dịch vụ vận tải
-
Nghiên cứu dự án kinh tế vận tải
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại các doanh nghiệp vận tải, công ty logistics, cảng biển, sân bay hoặc cơ quan quản lý vận tải (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và phản hồi đánh giá từ cơ sở thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp / đề tài nghiên cứu khoa học
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp và phát triển kỹ năng chuyên môn
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% lý thuyết, 50% thực hành qua case study, mô phỏng và thực tế doanh nghiệp.
-
Học theo dự án (Project-based learning) với các bài tập phân tích thị trường, hoạch định chiến lược vận tải.
-
Tham quan thực tế tại các doanh nghiệp vận tải, cảng biển, sân bay và trung tâm logistics.
-
Đánh giá đa dạng qua bài tập nhóm, báo cáo thực tập, dự án nghiên cứu và thảo luận chuyên môn.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực quản lý vận tải | Quản lý, khai thác hiệu quả các dịch vụ vận tải và logistics. |
Năng lực phân tích kinh tế | Phân tích thị trường, dự báo nhu cầu và hoạch định chiến lược. |
Năng lực quản lý tài chính | Quản lý chi phí, đầu tư và khai thác tài chính trong vận tải. |
Năng lực pháp lý vận tải | Hiểu và vận dụng luật pháp trong vận tải và thương mại. |
Năng lực giao tiếp và hợp tác | Làm việc nhóm, đàm phán và phối hợp trong ngành vận tải. |