kế hoạch học tập bậc đại học (4 năm – 8 học kỳ) ngành Khai thác Vận tải mã ngành 78401 theo mẫu chuẩn bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Khai thác Vận tải – Mã ngành: 78401
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành 78401 nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về khai thác vận tải, quản lý phương tiện và logistics trong các lĩnh vực vận tải đường bộ, đường sắt, đường thủy và hàng không.
-
Phát triển năng lực tổ chức, điều hành và khai thác hiệu quả các hoạt động vận tải, tối ưu hóa nguồn lực vận tải và đảm bảo an toàn giao thông.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, ý thức trách nhiệm xã hội, khả năng làm việc nhóm và kỹ năng ứng dụng công nghệ hiện đại trong vận tải.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Kinh tế học đại cương
-
Toán cao cấp
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
-
Kỹ năng học đại học
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Cơ sở kỹ thuật vận tải
-
Luật giao thông và vận tải
-
Quản trị logistics cơ bản
-
Kỹ thuật khai thác vận tải đường bộ
-
Quản lý an toàn giao thông
-
Phân tích và xử lý dữ liệu vận tải
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Quản lý khai thác vận tải đa phương thức
-
Công nghệ thông tin trong vận tải
-
Kế hoạch và điều phối vận tải
-
Quản lý đội phương tiện vận tải
-
Hệ thống vận tải thông minh (ITS)
-
Phân tích chi phí và tài chính vận tải
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại doanh nghiệp vận tải hoặc cơ quan quản lý vận tải (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và phản hồi từ đơn vị thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu khoa học
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp và phát triển kỹ năng chuyên môn
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết với thực hành: 50% thời gian học lý thuyết và 50% thực hành, mô phỏng, thực tập thực tế.
-
Học theo dự án: Phân tích, thiết kế và đề xuất các giải pháp vận tải tối ưu.
-
Tham quan thực tế tại các doanh nghiệp vận tải và trung tâm quản lý giao thông.
-
Đánh giá đa dạng qua bài tập, dự án nhóm, báo cáo thực tập và thảo luận nhóm.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực quản lý khai thác | Tổ chức, điều hành và khai thác hoạt động vận tải hiệu quả. |
Năng lực ứng dụng công nghệ | Sử dụng phần mềm quản lý vận tải và hệ thống vận tải thông minh. |
Năng lực phân tích và giải quyết vấn đề | Phân tích dữ liệu vận tải, đánh giá chi phí, đưa ra giải pháp tối ưu. |
Năng lực giao tiếp và hợp tác | Làm việc nhóm, trao đổi với đối tác và khách hàng. |
Năng lực thực hành và an toàn | Thực hiện khai thác vận tải an toàn và tuân thủ quy định giao thông. |