KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC (4 năm – 8 học kỳ) cho ngành:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Quản lý Thể dục Thể thao – Mã ngành: 7810301
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành 7810301 nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về thể dục thể thao, quản lý thể thao, khoa học vận động và tổ chức sự kiện thể thao.
-
Phát triển năng lực chuyên môn trong quản lý các tổ chức, sự kiện thể thao, quản lý nhân sự và marketing thể thao.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, kỹ năng lãnh đạo, tư duy đổi mới sáng tạo và khả năng ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực thể dục thể thao.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Tâm lý học đại cương
-
Nguyên lý quản trị học
-
Kỹ năng học đại học
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Giáo dục thể chất đại cương
-
Sinh lý học vận động
-
Phương pháp huấn luyện thể thao
-
Quản lý thể thao cơ bản
-
Tổ chức và quản lý sự kiện thể thao
-
Kỹ năng giao tiếp trong thể thao
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Quản lý vận động viên và đội tuyển
-
Marketing thể thao
-
Quản trị nhân sự trong thể thao
-
Phân tích và đo lường hiệu quả hoạt động thể thao
-
Tổ chức sự kiện thể thao nâng cao
-
Công nghệ thông tin ứng dụng trong quản lý thể thao
-
Ngoại ngữ chuyên ngành
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại các trung tâm thể thao, câu lạc bộ, liên đoàn thể thao (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và đánh giá thực tế
-
Khóa luận tốt nghiệp / đề tài nghiên cứu ứng dụng
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp và phát triển kỹ năng quản lý
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% lý thuyết – 50% thực hành, tham gia tổ chức các hoạt động, sự kiện thể thao thực tế.
-
Học theo dự án: Thiết kế và tổ chức sự kiện thể thao, xây dựng kế hoạch phát triển tổ chức thể thao.
-
Tham quan, trao đổi học thuật với các tổ chức thể thao chuyên nghiệp.
-
Thảo luận nhóm, báo cáo và phản hồi đa chiều.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Quản lý tổ chức thể thao | Lập kế hoạch, tổ chức và vận hành các hoạt động thể thao. |
Huấn luyện và phát triển vận động viên | Xây dựng kế hoạch huấn luyện, phát triển kỹ năng vận động viên. |
Marketing và phát triển thương hiệu thể thao | Quảng bá, tổ chức các chương trình, sự kiện thể thao. |
Quản lý nhân sự thể thao | Tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực thể thao. |
Quản lý tài chính và nguồn lực | Quản lý ngân sách, tài trợ và nguồn lực cho hoạt động thể thao. |
Ứng dụng công nghệ trong quản lý thể thao | Sử dụng phần mềm quản lý và công nghệ hỗ trợ huấn luyện. |
Ngoại ngữ chuyên ngành | Giao tiếp, hợp tác quốc tế trong lĩnh vực thể thao. |