KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC (4 năm – 8 học kỳ) cho ngành Y sinh học thể dục thể thao – Mã ngành 7729001, trình bày theo đúng mẫu bạn cung cấp:
🧬 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Y sinh học thể dục thể thao – Mã ngành 7729001
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Y sinh học thể dục thể thao nhằm:
-
Cung cấp kiến thức nền tảng về y học cơ sở, sinh lý học vận động, dinh dưỡng thể thao và hồi phục chức năng.
-
Phát triển kỹ năng đánh giá thể lực, chẩn đoán – phòng ngừa chấn thương thể thao và xây dựng chương trình huấn luyện khoa học.
-
Nâng cao năng lực nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực y sinh học thể thao.
-
Đào tạo nguồn nhân lực có đạo đức nghề nghiệp, năng lực tư vấn và hỗ trợ vận động viên, người tập luyện thể thao chuyên và không chuyên.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Giải phẫu học người
-
Sinh lý học đại cương
-
Hóa sinh y học
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh y sinh học)
🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Sinh lý học thể thao
-
Dinh dưỡng trong thể thao
-
Chấn thương học thể thao
-
Vi sinh – ký sinh trùng
-
Tâm lý học thể thao
-
Kỹ năng giao tiếp và tư vấn vận động viên
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Đánh giá thể lực và chức năng vận động
-
Hồi phục chức năng chấn thương thể thao
-
Phân tích chuyển động và hiệu suất vận động
-
Dược học thể thao và doping
-
Ứng dụng công nghệ trong thể thao (thiết bị đo, phần mềm phân tích)
-
Nghiên cứu khoa học trong y sinh học TDTT
-
Quản lý sức khỏe vận động viên và người tập luyện
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại trung tâm huấn luyện thể thao, bệnh viện thể thao, phòng khám phục hồi chức năng
-
Báo cáo thực tập – thu thập dữ liệu thực tế
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu khoa học thể thao
-
Hội thảo chuyên đề: “Khoa học y sinh trong huấn luyện và thi đấu thể thao hiện đại”
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết – thực hành: 40% lý thuyết – 60% thực hành lâm sàng, thí nghiệm và thực địa.
-
Học theo tình huống: phân tích ca chấn thương thực tế, đưa ra phác đồ điều trị – phục hồi.
-
Học qua dự án: thiết kế chương trình dinh dưỡng và luyện tập cá nhân hóa cho VĐV.
-
Sử dụng thiết bị chuyên dụng: test thể lực, đo chức năng tim phổi, công nghệ phục hồi.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cốt lõi | Mô tả chi tiết |
---|---|
Hiểu biết y sinh học thể thao | Nắm vững kiến thức sinh học, sinh lý học, chấn thương học trong thể thao |
Phân tích – đánh giá thể lực | Thiết kế và thực hiện các test thể lực, đánh giá hiệu suất tập luyện |
Tư vấn và huấn luyện cá nhân hóa | Lập kế hoạch dinh dưỡng – luyện tập theo đặc điểm cá nhân |
Phục hồi chức năng – phòng ngừa chấn thương | Ứng dụng kiến thức lâm sàng trong chăm sóc vận động viên |
Nghiên cứu – đổi mới | Thực hiện các đề tài khoa học, ứng dụng thiết bị công nghệ trong thể thao |