KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC (4 năm – 8 học kỳ) cho Ngành: Quản lý y tế – Mã ngành 7720801, được biên soạn theo mẫu bạn cung cấp:
🏥 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Quản lý y tế – Mã ngành 7720801
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Quản lý y tế nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về hệ thống y tế, chính sách y tế, tài chính y tế và quản trị nguồn lực.
-
Rèn luyện kỹ năng tổ chức, điều hành, giám sát và đánh giá các hoạt động y tế ở các cấp.
-
Hình thành năng lực tư duy phân tích, ra quyết định, giao tiếp – lãnh đạo – làm việc nhóm trong môi trường y tế.
-
Bồi dưỡng phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm cộng đồng và khả năng thích ứng với thay đổi trong hệ thống y tế.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Kinh tế học đại cương
-
Xã hội học đại cương
-
Nhập môn y tế công cộng
-
Tin học ứng dụng trong y tế
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh chuyên ngành)
🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Giải phẫu – Sinh lý học
-
Dịch tễ học cơ bản
-
Tổ chức hệ thống y tế Việt Nam
-
Hành vi tổ chức trong y tế
-
Thống kê y tế – phân tích số liệu
-
Pháp luật y tế và đạo đức nghề nghiệp
-
Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo y tế
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Quản lý nguồn nhân lực y tế
-
Quản lý tài chính – kế toán y tế
-
Chính sách y tế và cải cách hệ thống y tế
-
Quản lý chất lượng dịch vụ y tế
-
Lập kế hoạch – điều hành chương trình y tế
-
Quản trị bệnh viện / cơ sở y tế
-
Đánh giá chương trình và quản lý dự án y tế
-
Hệ thống thông tin y tế
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại bệnh viện, sở y tế, trung tâm y tế quận/huyện hoặc tổ chức y tế quốc tế
-
Báo cáo thực tập – phản hồi từ đơn vị tiếp nhận
-
Khóa luận tốt nghiệp / Chuyên đề phân tích chính sách y tế hoặc đánh giá chương trình
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp – kỹ năng lãnh đạo trong ngành y tế
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Học thông qua dự án (Project-based learning): xây dựng kế hoạch quản lý bệnh viện, đánh giá chất lượng dịch vụ, mô phỏng cuộc họp quản trị.
-
Học tập tình huống (case-based learning): xử lý các vấn đề quản trị trong bệnh viện, trung tâm y tế.
-
Kết hợp lý thuyết – thực hành – thực tế tại các cơ sở y tế.
-
Đánh giá đa dạng: bài tập nhóm, bản đồ chiến lược, kế hoạch cải tiến, phản biện chính sách.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực quản lý y tế | Mô tả |
---|---|
Quản lý tổ chức y tế | Xây dựng kế hoạch, tổ chức nhân sự, điều hành hoạt động tại cơ sở y tế |
Phân tích chính sách y tế | Đánh giá, phản biện và đề xuất cải tiến hệ thống y tế |
Quản trị tài chính – nhân lực | Kiểm soát chi phí, phân bổ nguồn lực hiệu quả |
Quản lý chất lượng dịch vụ | Xây dựng hệ thống đảm bảo chất lượng và sự hài lòng người bệnh |
Kỹ năng lãnh đạo – giao tiếp | Truyền thông, hợp tác, làm việc nhóm và lãnh đạo trong tổ chức y tế |