KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC (4 năm – 8 học kỳ) cho Ngành: Răng Hàm Mặt – Mã ngành 7720501, trình bày theo mẫu chuẩn:
😷 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Răng Hàm Mặt – Mã ngành 7720501
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Răng Hàm Mặt (Nha khoa) nhằm:
-
Cung cấp kiến thức cơ bản và chuyên sâu về cấu trúc, chức năng và bệnh lý của hệ răng – hàm – mặt.
-
Trang bị kỹ năng khám, chẩn đoán, điều trị và phục hồi chức năng răng miệng.
-
Phát triển phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, tư duy khoa học và khả năng giao tiếp hiệu quả với người bệnh.
-
Hình thành năng lực nghiên cứu, học tập suốt đời và ứng dụng công nghệ mới trong điều trị nha khoa.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & cơ sở y học (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Sinh học – Hóa học – Vật lý y sinh
-
Giải phẫu học – Sinh lý học – Miễn dịch – Vi sinh
-
Tâm lý y học – Giao tiếp y khoa
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh y khoa)
-
Tin học y học
🧬 Giai đoạn 2: Cơ sở ngành Răng Hàm Mặt (Năm 2)
-
Giải phẫu đầu – mặt – cổ
-
Mô phôi học răng miệng
-
Vật liệu nha khoa
-
Dược lý – Sinh lý bệnh – Giải phẫu bệnh
-
Kỹ thuật vô khuẩn – Cấp cứu nha khoa cơ bản
-
Chẩn đoán hình ảnh trong nha khoa
-
Nguyên lý điều trị răng hàm mặt
🦷 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển kỹ năng nghề nghiệp (Năm 3)
-
Nội nha – Điều trị tủy răng
-
Phục hình răng tháo lắp & cố định
-
Nha chu học – Điều trị bệnh quanh răng
-
Phẫu thuật răng miệng cơ bản
-
Chỉnh hình răng mặt (niềng răng) cơ bản
-
Thực hành lâm sàng tại phòng khám răng miệng
-
Kỹ năng tư vấn – chăm sóc – giáo dục sức khỏe răng miệng
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại bệnh viện hoặc cơ sở Răng Hàm Mặt chuyên khoa
-
Điều trị bệnh nhân thực tế dưới sự giám sát
-
Viết báo cáo – nhật ký thực hành lâm sàng
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu khoa học nha khoa
-
Đánh giá cuối khóa toàn diện về kiến thức, kỹ năng, y đức
-
Định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên môn sâu (chuyên khoa, thẩm mỹ răng…)
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Học tích hợp giữa lý thuyết – thực hành – lâm sàng.
-
Ứng dụng mô hình bệnh nhân giả, mô phỏng lâm sàng.
-
Học qua tình huống, bệnh án thực tế và phản biện nhóm.
-
Đánh giá năng lực qua bài kiểm tra, thực hành tay nghề, phản hồi lâm sàng và báo cáo dự án.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực nghề nghiệp | Mô tả |
---|---|
Chẩn đoán răng – hàm – mặt | Nhận biết triệu chứng, đưa ra kế hoạch điều trị. |
Thực hiện điều trị nha khoa | Thành thạo kỹ thuật nội nha, phục hình, nha chu, phẫu thuật. |
Giao tiếp – tư vấn bệnh nhân | Giải thích, hướng dẫn điều trị và chăm sóc sau điều trị. |
Đạo đức y khoa | Tôn trọng bệnh nhân, tuân thủ quy tắc nghề nghiệp. |
Học tập và nghiên cứu | Cập nhật kiến thức, ứng dụng công nghệ mới vào nha khoa. |