KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC cho ngành Thú y – Mã ngành: 7640101, được viết theo mẫu chuẩn 4 năm – 8 học kỳ:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Thú y – Mã ngành: 7640101
Thời gian đào tạo: 4 năm (8 học kỳ)
🎯 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Thú y nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu về sinh học, giải phẫu, bệnh học, dịch tễ và điều trị bệnh ở động vật.
-
Hình thành kỹ năng chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh và quản lý sức khỏe vật nuôi.
-
Phát triển phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, tư duy khoa học, và trách nhiệm bảo vệ sức khỏe cộng đồng thông qua kiểm soát bệnh truyền lây từ động vật sang người.
-
Tăng cường khả năng nghiên cứu, ứng dụng công nghệ và hội nhập quốc tế trong lĩnh vực thú y.
📚 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🔹 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Sinh học – Hóa học đại cương
-
Giải phẫu học động vật
-
Kỹ năng học đại học – Tin học – Ngoại ngữ cơ bản
-
Sinh lý học động vật – Vi sinh vật học
-
Ký sinh trùng học thú y
🔸 Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Hóa sinh động vật – Dinh dưỡng học
-
Mô bệnh học – Miễn dịch học thú y
-
Dịch tễ học thú y – Sinh lý bệnh
-
Kỹ thuật chẩn đoán thú y
-
Cơ sở di truyền động vật – Độc chất học
-
Thực hành tại phòng thí nghiệm
🔸 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Bệnh nội khoa – ngoại khoa động vật
-
Bệnh truyền nhiễm và bệnh ký sinh trùng
-
Phòng và điều trị bệnh trên gia súc, gia cầm, thú cưng
-
Dược lý thú y – Vaccine và miễn dịch
-
An toàn sinh học và kiểm soát dịch bệnh
-
Kiểm nghiệm sản phẩm chăn nuôi – vệ sinh thú y
-
Thực hành lâm sàng – điều trị tại trại nuôi
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại cơ sở thú y, trại giống, phòng xét nghiệm
-
Báo cáo thực tập – Phản hồi từ cơ sở tiếp nhận
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu chuyên sâu (VD: điều trị bệnh care ở chó, phòng dịch lở mồm long móng)
-
Hội thảo nghề nghiệp – Kết nối doanh nghiệp
🧠 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Tích hợp lý thuyết – thực hành: Học tại phòng lab, mô hình thực địa.
-
Thực hành ca bệnh thực tế: Quan sát – chẩn đoán – xây dựng phác đồ điều trị.
-
Học qua dự án (PBL): Xử lý dịch bệnh, tư vấn chăm sóc sức khỏe vật nuôi.
-
Tổ chức học nhóm, thảo luận tình huống bệnh lý.
-
Kiểm tra bằng mô phỏng lâm sàng, hồ sơ bệnh án.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực | Mô tả |
---|---|
Khám và chẩn đoán bệnh | Thực hiện khám lâm sàng, xét nghiệm, phân tích kết quả |
Điều trị và phòng bệnh | Kê đơn hợp lý, ứng dụng vaccine, kiểm soát dịch |
Tư vấn sức khỏe vật nuôi | Hướng dẫn chế độ dinh dưỡng, vệ sinh, tiêm phòng |
Kiểm soát vệ sinh thú y | Quản lý chất lượng sản phẩm chăn nuôi, kiểm dịch |
Nghiên cứu và phát triển | Tham gia đề tài bệnh học, sản phẩm thú y mới |