KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC cho ngành Chăn nuôi – Mã ngành 7620105, được trình bày theo mẫu chuẩn bạn cung cấp:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Chăn nuôi – Mã ngành: 7620105
Thời gian đào tạo: 4 năm (8 học kỳ)
🎯 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Chăn nuôi nhằm:
-
Trang bị kiến thức chuyên sâu về sinh lý động vật, dinh dưỡng, giống vật nuôi, quy trình chăn nuôi và quản lý trang trại.
-
Phát triển kỹ năng thực hành, tư duy khoa học và khả năng vận hành mô hình chăn nuôi hiệu quả – bền vững.
-
Hình thành phẩm chất nghề nghiệp: yêu động vật, trách nhiệm sinh học và ứng xử đạo đức trong sản xuất nông nghiệp hiện đại.
📚 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🔹 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán ứng dụng – Thống kê sinh học
-
Hóa sinh – Sinh học đại cương
-
Triết học Mác – Lênin
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh chuyên ngành)
-
Kỹ năng học tập đại học – Phương pháp nghiên cứu
-
Nhập môn chăn nuôi – Nông nghiệp đại cương
🔸 Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Giải phẫu – sinh lý vật nuôi
-
Di truyền – chọn giống vật nuôi
-
Dinh dưỡng động vật
-
Công nghệ thức ăn chăn nuôi
-
Môi trường và vệ sinh trong chăn nuôi
-
Dịch tễ học và kiểm soát bệnh truyền nhiễm
-
Cơ sở quản lý trang trại chăn nuôi
🔸 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Chăn nuôi trâu bò – bò sữa
-
Chăn nuôi lợn – gia cầm
-
Công nghệ chăn nuôi hữu cơ – an toàn sinh học
-
Kỹ thuật nhân giống – tinh đông lạnh – thụ tinh nhân tạo
-
Phân tích chất lượng thịt – sữa – trứng
-
Ứng dụng công nghệ cao trong chăn nuôi (IoT, sensor, phần mềm quản lý)
-
Phát triển sản phẩm chăn nuôi và thị trường tiêu thụ
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại trang trại, trung tâm giống, nhà máy thức ăn chăn nuôi (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập – đánh giá từ doanh nghiệp
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu ứng dụng
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp – Khởi nghiệp nông nghiệp
🧠 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Lý thuyết kết hợp thực hành: Tối thiểu 40–50% thời lượng là thực hành ngoài thực địa, tại trang trại hoặc phòng thí nghiệm.
-
Học theo mô hình trang trại: Sinh viên lập kế hoạch nuôi, tính toán khẩu phần ăn, đánh giá hiệu quả chăn nuôi.
-
Trải nghiệm thực tiễn: Quan sát quy trình sản xuất, tham gia xử lý dịch bệnh, tiếp cận công nghệ chăn nuôi hiện đại.
-
Đổi mới kiểm tra – đánh giá: Đánh giá qua sản phẩm thực hành, video hướng dẫn kỹ thuật, bài thuyết trình kỹ thuật.
🧩 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực kỹ thuật chăn nuôi | Lập kế hoạch, thực hiện và giám sát quy trình nuôi hiệu quả. |
Năng lực quản lý trang trại | Tổ chức sản xuất, quản lý nhân lực, vật tư, tài chính và dịch bệnh. |
Năng lực công nghệ chăn nuôi | Ứng dụng công nghệ số, phần mềm, thiết bị tự động hóa trong chăn nuôi. |
Năng lực nghiên cứu ứng dụng | Phân tích dữ liệu, đề xuất giải pháp nâng cao năng suất vật nuôi. |
Năng lực giao tiếp – tư vấn | Tư vấn kỹ thuật chăn nuôi cho nông hộ, trình bày giải pháp với nhà đầu tư. |