KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Quản lý Xây dựng – Mã ngành 7580301 theo mẫu chuẩn bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Quản lý Xây dựng – Mã ngành 7580301
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Quản lý Xây dựng nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về kỹ thuật xây dựng, quản lý dự án, kinh tế xây dựng và pháp luật xây dựng.
-
Phát triển năng lực tổ chức, điều hành, kiểm soát tiến độ, chất lượng và chi phí dự án xây dựng.
-
Hình thành kỹ năng lãnh đạo, đàm phán, giải quyết vấn đề trong môi trường xây dựng đa dạng và phức tạp.
-
Xây dựng phẩm chất nghề nghiệp, đạo đức và trách nhiệm xã hội trong lĩnh vực quản lý xây dựng.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp
-
Vật lý đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh kỹ thuật)
-
Kỹ năng học đại học
-
Giáo dục quốc phòng và thể chất
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Kỹ thuật xây dựng cơ bản
-
Vật liệu xây dựng
-
Địa kỹ thuật công trình
-
Kinh tế học cơ bản
-
Pháp luật xây dựng
-
Quản lý chất lượng công trình
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Quản lý dự án xây dựng
-
Kinh tế xây dựng
-
Lập và quản lý tiến độ thi công
-
Quản lý chi phí và hợp đồng xây dựng
-
An toàn lao động trong xây dựng
-
Phân tích rủi ro trong dự án xây dựng
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập quản lý dự án tại các công ty xây dựng, tư vấn (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và nhận xét từ giảng viên hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu khoa học kỹ thuật
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên gia quản lý xây dựng
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết với thực hành, nghiên cứu tình huống thực tế trong quản lý dự án xây dựng.
-
Học tập theo dự án (project-based learning): xây dựng kế hoạch quản lý dự án giả định, mô phỏng điều hành công trình.
-
Tham quan, thực tế tại công trường xây dựng, các công ty quản lý dự án.
-
Kiểm tra đánh giá đa dạng: bài tập nhóm, báo cáo thực tế, thuyết trình và bài thi.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực quản lý dự án xây dựng | Lập kế hoạch, tổ chức, giám sát tiến độ, chất lượng, chi phí dự án |
Năng lực quản lý tài chính xây dựng | Dự toán, kiểm soát chi phí, quản lý hợp đồng xây dựng |
Năng lực lãnh đạo và giao tiếp | Đàm phán, phối hợp với nhà thầu, khách hàng, đồng nghiệp |
Năng lực xử lý rủi ro và pháp lý | Nhận diện và giải quyết rủi ro; am hiểu luật xây dựng |
Năng lực ứng dụng công nghệ quản lý | Sử dụng phần mềm quản lý dự án, công nghệ xây dựng hiện đại |