KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC được viết theo mẫu bạn cung cấp, dành cho ngành KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN NƯỚC – Mã ngành 7580212:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật tài nguyên nước – Mã ngành: 7580212
Thời gian đào tạo: 4 năm (8 học kỳ)
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật tài nguyên nước nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu về tài nguyên nước, thủy văn, thủy lực, quy hoạch và quản lý nguồn nước.
-
Phát triển kỹ năng thiết kế, vận hành các công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước, kiểm soát lũ lụt và tưới tiêu nông nghiệp.
-
Nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ mô phỏng, GIS, phần mềm kỹ thuật hiện đại trong khai thác, bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên nước.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, tư duy kỹ thuật, tinh thần trách nhiệm với môi trường và cộng đồng.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp A1, A2
-
Vật lý đại cương
-
Hóa học đại cương
-
Tin học đại cương
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh kỹ thuật)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng
🏛️ Giai đoạn 2: Kiến thức cơ sở ngành (Năm 2)
-
Cơ học lưu chất
-
Thủy lực cơ sở
-
Thủy văn công trình
-
Vẽ kỹ thuật – AutoCAD
-
Cơ học đất
-
Địa chất công trình
-
Cơ sở kỹ thuật môi trường
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển kỹ năng nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thiết kế hệ thống thủy lợi và tưới tiêu
-
Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị
-
Quản lý tài nguyên nước tổng hợp
-
Mô phỏng thủy lực – thủy văn bằng phần mềm chuyên dụng (HEC-RAS, MIKE)
-
Phân tích môi trường và chất lượng nước
-
Kỹ thuật thi công công trình thủy
-
Thực hành hiện trường: đo đạc thủy văn, khảo sát địa hình
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tốt nghiệp tại doanh nghiệp hoặc cơ quan quản lý tài nguyên nước
-
Báo cáo thực tập và phản hồi từ đơn vị hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật tài nguyên nước
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực tài nguyên nước và môi trường
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 40% lý thuyết – 60% thực hành tại phòng lab, ngoài thực địa và mô phỏng trên máy tính.
-
Học theo dự án: Thiết kế hệ thống thủy lợi mẫu, phân tích quy hoạch tài nguyên nước, đề xuất giải pháp chống ngập.
-
Thực tiễn và trải nghiệm: Tham quan các công trình hồ đập, trạm bơm, hệ thống tưới tiêu và thoát nước.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: Sử dụng bài tập lớn, sản phẩm thiết kế, bản vẽ kỹ thuật, video mô phỏng, thuyết trình nhóm.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực kỹ sư tài nguyên nước | Mô tả |
---|---|
Năng lực thiết kế và thi công công trình thủy | Thiết kế, vận hành, thi công hệ thống thủy lợi, cấp thoát nước. |
Năng lực mô phỏng thủy lực – thủy văn | Ứng dụng phần mềm chuyên ngành để phân tích và dự báo dòng chảy, lũ lụt. |
Năng lực quy hoạch và quản lý tài nguyên nước | Xây dựng kế hoạch sử dụng và bảo vệ nguồn nước bền vững. |
Năng lực làm việc thực địa | Đo đạc, khảo sát, thu thập dữ liệu ngoài thực địa. |
Năng lực giao tiếp kỹ thuật – hợp tác | Làm việc nhóm, viết báo cáo kỹ thuật, trình bày giải pháp với cộng đồng. |