KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm, mã ngành 7540106, được trình bày theo đúng cấu trúc mẫu bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm – Mã ngành: 7540106
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành 7540106 nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về vệ sinh, an toàn thực phẩm và hệ thống đảm bảo chất lượng thực phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế.
-
Phát triển năng lực chuyên môn trong việc đánh giá, kiểm nghiệm, quản lý chất lượng và phân tích nguy cơ thực phẩm.
-
Rèn luyện đạo đức nghề nghiệp, tinh thần trách nhiệm với sức khỏe cộng đồng và an ninh thực phẩm quốc gia.
-
Nâng cao khả năng nghiên cứu, cải tiến công nghệ và hội nhập quốc tế trong lĩnh vực thực phẩm.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Hóa học đại cương – Sinh học đại cương
-
Toán cao cấp – Vật lý đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Kỹ năng học đại học
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
🔬 Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Vi sinh vật thực phẩm
-
Hóa sinh thực phẩm
-
Kỹ thuật phân tích thực phẩm
-
Dinh dưỡng học cơ bản
-
Nguyên lý công nghệ thực phẩm
-
Cơ sở đảm bảo chất lượng thực phẩm
🧪 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Hệ thống quản lý chất lượng (HACCP, ISO, GMP, BRC, GlobalGAP…)
-
Pháp luật và chính sách an toàn thực phẩm
-
Kiểm nghiệm vi sinh và hóa lý trong thực phẩm
-
Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm an toàn
-
Quản trị rủi ro và truy xuất nguồn gốc thực phẩm
-
Phân tích mối nguy và đánh giá nguy cơ thực phẩm
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập nghề nghiệp tại trung tâm kiểm nghiệm, nhà máy thực phẩm hoặc cơ quan quản lý (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập – phản biện chuyên môn
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu an toàn thực phẩm
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp – kết nối chuyên gia và doanh nghiệp thực phẩm
🎓 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành (50% – 50%): Học trong phòng thí nghiệm kiểm nghiệm và thực tế nhà máy.
-
Học theo dự án: Thiết kế quy trình kiểm soát chất lượng, xây dựng hồ sơ HACCP, mô phỏng kiểm tra vệ sinh an toàn.
-
Thực tập – trải nghiệm thực tiễn: Tại cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, cơ quan thanh tra thực phẩm.
-
Kiểm tra đánh giá linh hoạt: Qua báo cáo chuyên đề, sản phẩm nhóm, phân tích ca thực tế, bài thuyết trình kỹ thuật.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực kiểm nghiệm thực phẩm | Sử dụng thiết bị, phương pháp kiểm nghiệm vi sinh, hóa học, cảm quan. |
Năng lực đảm bảo chất lượng – an toàn | Thiết lập – vận hành các hệ thống HACCP, ISO 22000… |
Năng lực phân tích – đánh giá nguy cơ | Nhận diện mối nguy, truy xuất nguồn gốc, xử lý sự cố thực phẩm. |
Năng lực pháp lý – quản lý ngành thực phẩm | Áp dụng luật vệ sinh an toàn, tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. |
Năng lực giao tiếp – tư vấn – giáo dục cộng đồng | Truyền thông an toàn thực phẩm, tư vấn doanh nghiệp và người tiêu dùng. |