KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Kỹ thuật Thực phẩm, mã ngành 7540102, được trình bày theo đúng cấu trúc bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật Thực phẩm – Mã ngành: 7540102
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Thực phẩm nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về kỹ thuật, công nghệ và thiết bị chế biến thực phẩm hiện đại.
-
Rèn luyện kỹ năng thiết kế, vận hành và tối ưu hệ thống sản xuất thực phẩm quy mô công nghiệp.
-
Phát triển năng lực kiểm soát chất lượng, an toàn thực phẩm, nghiên cứu – phát triển sản phẩm mới.
-
Hình thành tư duy kỹ thuật – sáng tạo, đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp
-
Vật lý đại cương
-
Hóa học đại cương
-
Sinh học đại cương
-
Tin học đại cương
-
Anh văn kỹ thuật
-
Triết học Mác – Lênin
-
Kỹ năng học tập đại học
🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Hóa học thực phẩm
-
Vi sinh vật học thực phẩm
-
Cơ học chất lỏng và truyền nhiệt
-
Kỹ thuật điện – điện tử trong công nghiệp thực phẩm
-
Kỹ thuật phân tích thực phẩm
-
Cơ sở kỹ thuật nhiệt
-
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa trong chế biến thực phẩm
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thiết kế hệ thống và thiết bị công nghệ thực phẩm
-
Kỹ thuật bảo quản và chế biến thực phẩm
-
Tối ưu hóa và mô phỏng quy trình chế biến
-
Công nghệ chế biến thịt – sữa – thủy sản – rau quả
-
Công nghệ lên men
-
Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm
-
Thực hành chế biến và vận hành thiết bị
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập kỹ thuật tại doanh nghiệp sản xuất thực phẩm (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập – đánh giá năng lực chuyên môn
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đồ án thiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp – Kỹ sư thực phẩm thời đại mới
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
50% lý thuyết – 50% thực hành, thí nghiệm và thực tế tại doanh nghiệp.
-
Học theo dự án: Thiết kế nhà máy, cải tiến thiết bị chế biến, phát triển sản phẩm thực phẩm mới.
-
Trải nghiệm thực tiễn: Tham quan dây chuyền công nghệ thực phẩm công nghiệp, quan sát kiểm tra chất lượng sản phẩm.
-
Đổi mới đánh giá: Qua đồ án, sản phẩm thực hành, mô hình kỹ thuật, thuyết trình và phản biện kỹ thuật.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực kỹ sư thực phẩm cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực thiết kế & vận hành công nghệ | Thiết kế, tối ưu hóa dây chuyền và thiết bị chế biến thực phẩm. |
Năng lực kiểm soát chất lượng & an toàn | Kiểm tra, giám sát quy trình sản xuất đạt chuẩn HACCP, ISO. |
Năng lực phát triển sản phẩm và cải tiến công nghệ | Tạo sản phẩm mới phù hợp thị trường, tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu. |
Năng lực tự động hóa – điều khiển thiết bị | Ứng dụng cảm biến, điều khiển tự động trong dây chuyền chế biến. |
Năng lực làm việc nhóm và kỹ năng mềm | Làm việc với kỹ sư, quản lý sản xuất, R&D, QA/QC, vận hành viên. |