KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng, mã ngành 7520607, được thiết kế theo mẫu bạn cung cấp:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật Tuyển khoáng – Mã ngành: 7520607
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về công nghệ tuyển chọn, chế biến khoáng sản rắn như quặng kim loại, than, đất hiếm…
-
Phát triển năng lực vận hành, thiết kế, tối ưu hóa hệ thống tuyển khoáng và xử lý khoáng chất thô.
-
Rèn luyện tư duy kỹ thuật – công nghệ hiện đại, có khả năng làm việc tại nhà máy tuyển khoáng, mỏ khai thác hoặc cơ sở nghiên cứu.
-
Hình thành đạo đức nghề nghiệp, ý thức bảo vệ môi trường và khai thác bền vững tài nguyên thiên nhiên.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp I, II
-
Vật lý đại cương
-
Hóa học đại cương
-
Cơ học kỹ thuật
-
Vẽ kỹ thuật – AutoCAD
-
Triết học Mác – Lênin
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Địa chất công trình
-
Khoáng vật học và tinh thể học
-
Kỹ thuật nhiệt và thủy lực
-
Kỹ thuật cơ sở tuyển khoáng
-
Máy và thiết bị tuyển khoáng
-
Cơ sở tự động hóa trong công nghiệp tuyển
-
Thí nghiệm – thực hành phân tích khoáng sản
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thiết kế xưởng tuyển khoáng
-
Công nghệ tuyển trọng lực, tuyển nổi, tuyển từ, tuyển điện
-
Kỹ thuật xử lý bùn và nước thải công nghiệp
-
Mô phỏng quá trình tuyển khoáng
-
Kỹ thuật bảo trì – bảo dưỡng hệ thống tuyển
-
Quản lý chất lượng sản phẩm khoáng tuyển
-
An toàn và môi trường trong công nghiệp tuyển khoáng
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập sản xuất tại nhà máy tuyển quặng / công ty khai khoáng (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập – nhận xét từ kỹ sư hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài mô phỏng tuyển khoáng
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp – công nghệ chế biến khoáng sản mới
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
50% lý thuyết – 50% thực hành: Trong phòng thí nghiệm, xưởng mô hình và tại cơ sở sản xuất thực tế.
-
Học theo dự án công nghệ: Thiết kế mô hình dây chuyền tuyển, tối ưu chi phí – năng lượng.
-
Trải nghiệm thực tiễn: Tham quan các nhà máy tuyển khoáng, phân xưởng, phòng điều khiển.
-
Kiểm tra – đánh giá đổi mới: Dựa trên đồ án thiết kế, sản phẩm công nghệ, mô phỏng, thuyết trình kỹ thuật.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực kỹ sư tuyển khoáng cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực thiết kế công nghệ tuyển | Lựa chọn quy trình tuyển phù hợp từng loại khoáng sản. |
Năng lực vận hành thiết bị công nghiệp | Vận hành, giám sát dây chuyền tuyển và xử lý khoáng chất. |
Năng lực mô phỏng và tối ưu hóa quy trình | Sử dụng phần mềm mô phỏng dòng chảy, kiểm soát chất lượng. |
Năng lực an toàn – môi trường | Áp dụng kỹ thuật xử lý nước thải, giảm thiểu ô nhiễm. |
Năng lực nghiên cứu – cải tiến kỹ thuật | Thực hiện đề tài khoa học, cải tiến máy móc, thiết bị tuyển. |