KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Kỹ thuật Mỏ, mã ngành 7520601, được viết theo đúng cấu trúc mẫu của ngành Khoa học giáo dục (714) mà bạn đã cung cấp:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật Mỏ – Mã ngành: 7520601
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Mỏ nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu về kỹ thuật khai thác mỏ, địa chất công trình, cơ học đất đá, thông gió – thoát nước mỏ và an toàn lao động trong mỏ.
-
Phát triển năng lực thiết kế, vận hành, tổ chức khai thác tài nguyên khoáng sản hiệu quả và bền vững.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, tinh thần trách nhiệm xã hội, sáng tạo và thích ứng trong môi trường làm việc đặc thù ngành mỏ.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp I, II
-
Vật lý đại cương
-
Hóa học đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Triết học Mác – Lênin
-
Kỹ năng học đại học
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh chuyên ngành)
-
Vẽ kỹ thuật và AutoCAD
🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Cơ học đất đá
-
Địa chất đại cương
-
Sức bền vật liệu – Cơ học kết cấu
-
Cơ sở khai thác mỏ
-
Máy và thiết bị mỏ
-
Thông gió và thoát nước mỏ
-
An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thiết kế khai thác mỏ lộ thiên / mỏ hầm lò
-
Kỹ thuật khoan – nổ mìn
-
Công nghệ khai thác than, quặng, khoáng sản
-
Ứng dụng phần mềm thiết kế mỏ (Surpac, Micromine…)
-
Môi trường mỏ và xử lý chất thải
-
Quản lý sản xuất và tổ chức thi công mỏ
-
Kỹ năng làm việc nhóm và tư duy hệ thống
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập kỹ thuật – khảo sát thực tế tại mỏ (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập – nhận xét từ doanh nghiệp
-
Khóa luận tốt nghiệp / Thiết kế mỏ mẫu / Đề tài nghiên cứu khoa học
-
Tọa đàm nghề nghiệp – định hướng kỹ sư khai thác mỏ trong thời đại số
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% học trên lớp – 50% thực hành tại phòng thí nghiệm, mô phỏng và thực tế tại mỏ.
-
Học theo dự án: Thiết kế hệ thống khai thác, tính toán trữ lượng, mô phỏng kỹ thuật nổ mìn, thiết bị vận tải.
-
Học tập trải nghiệm: Tham quan và khảo sát mỏ thực tế, thực hành xử lý sự cố và đánh giá môi trường.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: Qua bài tập lớn, mô hình kỹ thuật, sản phẩm thiết kế CAD, thuyết trình nhóm và phản biện.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực kỹ sư cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực thiết kế và khai thác mỏ | Tính toán, mô phỏng, thiết kế quy trình khai thác hiệu quả. |
Năng lực sử dụng công nghệ – thiết bị mỏ | Vận hành, bảo trì và ứng dụng công nghệ hiện đại trong khai thác. |
Năng lực môi trường và an toàn mỏ | Phân tích, đánh giá và đưa ra giải pháp giảm thiểu rủi ro và ô nhiễm. |
Năng lực nghiên cứu kỹ thuật mỏ | Tư duy phân tích – tổng hợp; triển khai đề tài nghiên cứu ứng dụng. |
Năng lực giao tiếp – hợp tác | Làm việc với đội ngũ kỹ thuật, quản lý sản xuất và chuyên gia hiện trường. |