KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Vật lý Kỹ thuật – Mã ngành 7520401 theo mẫu bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Vật lý Kỹ thuật – Mã ngành 7520401
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Vật lý Kỹ thuật nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu về vật lý hiện đại, kỹ thuật điện tử, quang học và vật lý vật liệu.
-
Phát triển năng lực ứng dụng kiến thức vật lý trong thiết kế, vận hành và bảo trì các hệ thống kỹ thuật phức tạp.
-
Hình thành kỹ sư có phẩm chất đạo đức, tinh thần trách nhiệm và tư duy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực vật lý kỹ thuật và công nghệ.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp
-
Vật lý đại cương
-
Hóa học đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh kỹ thuật)
-
Kỹ năng học đại học
-
Giáo dục quốc phòng và thể chất
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Vật lý kỹ thuật cơ bản
-
Điện tử cơ bản
-
Quang học kỹ thuật
-
Vật lý chất rắn
-
Phương pháp đo lường kỹ thuật
-
Kỹ thuật vi mạch và cảm biến
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thiết kế và phân tích mạch điện tử
-
Vật lý bán dẫn và ứng dụng
-
Hệ thống đo lường và điều khiển tự động
-
Vật lý plasma và kỹ thuật năng lượng
-
Công nghệ nano và vật lý vật liệu tiên tiến
-
Thực hành mô phỏng và thí nghiệm vật lý kỹ thuật
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập kỹ thuật tại doanh nghiệp, viện nghiên cứu hoặc trung tâm công nghệ (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và phản hồi từ hướng dẫn viên
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu khoa học kỹ thuật
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp và phát triển kỹ sư vật lý kỹ thuật
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% lý thuyết – 50% thực hành trong phòng thí nghiệm và ứng dụng thực tế.
-
Học theo dự án: nghiên cứu và phát triển các thiết bị kỹ thuật dựa trên vật lý hiện đại.
-
Tham quan thực tế tại các nhà máy điện, trung tâm nghiên cứu kỹ thuật, công ty công nghệ cao.
-
Đa dạng phương pháp kiểm tra đánh giá: bài tập lớn, báo cáo thí nghiệm, sản phẩm kỹ thuật và thuyết trình.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực kỹ thuật vật lý | Thiết kế, vận hành và bảo trì các thiết bị kỹ thuật dựa trên vật lý hiện đại |
Năng lực phân tích và xử lý dữ liệu | Sử dụng phần mềm mô phỏng, phân tích kết quả thí nghiệm chính xác |
Năng lực công nghệ cảm biến và đo lường | Ứng dụng cảm biến, hệ thống điều khiển trong các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau |
Năng lực nghiên cứu khoa học | Phát triển đề tài nghiên cứu, báo cáo và ứng dụng thực tế |
Năng lực giao tiếp và làm việc nhóm | Tham gia dự án đa ngành, phối hợp với các bộ phận liên quan |