KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Kỹ thuật Vật liệu – Mã ngành 7520309 theo mẫu bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật Vật liệu – Mã ngành 7520309
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Vật liệu nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về vật liệu học, đặc tính vật liệu, công nghệ chế tạo và xử lý vật liệu mới.
-
Phát triển năng lực thiết kế, chọn lựa và kiểm soát chất lượng vật liệu trong các ứng dụng kỹ thuật.
-
Hình thành kỹ sư vật liệu có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm xã hội, tư duy đổi mới sáng tạo và khả năng làm việc đa ngành.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp
-
Vật lý đại cương
-
Hóa học đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh kỹ thuật)
-
Kỹ năng học đại học
-
Giáo dục quốc phòng và thể chất
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Cơ sở vật liệu kỹ thuật
-
Khoa học vật liệu và ứng dụng
-
Cấu trúc tinh thể và tính chất vật liệu
-
Công nghệ vật liệu kim loại
-
Vật liệu polymer và composite
-
Phương pháp thí nghiệm vật liệu
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thiết kế và chế tạo vật liệu mới
-
Công nghệ xử lý bề mặt vật liệu
-
Vật liệu điện tử và từ tính
-
Đánh giá và kiểm tra chất lượng vật liệu
-
An toàn và bảo vệ môi trường trong công nghệ vật liệu
-
Thực hành mô phỏng và phân tích vật liệu
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập kỹ thuật tại doanh nghiệp hoặc viện nghiên cứu (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và phản hồi từ hướng dẫn viên
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu khoa học vật liệu
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp và phát triển kỹ sư ngành vật liệu
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% lý thuyết – 50% thực hành trong phòng thí nghiệm và thực tế sản xuất.
-
Học theo dự án: nghiên cứu, phát triển và đánh giá vật liệu mới cho ứng dụng thực tiễn.
-
Tham quan, học tập thực tế tại các nhà máy vật liệu, trung tâm nghiên cứu.
-
Kiểm tra đánh giá đa dạng: bài tập lớn, báo cáo thực hành, thuyết trình, sản phẩm nghiên cứu.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực kỹ thuật vật liệu | Thiết kế, lựa chọn và kiểm soát vật liệu cho sản phẩm kỹ thuật |
Năng lực nghiên cứu và phát triển | Nghiên cứu vật liệu mới, cải tiến quy trình sản xuất và ứng dụng |
Năng lực phân tích và kiểm tra | Sử dụng thiết bị và phương pháp thí nghiệm vật liệu chính xác |
Năng lực công nghệ số | Ứng dụng phần mềm mô phỏng và thiết kế vật liệu |
Năng lực giao tiếp và làm việc nhóm | Hợp tác trong nhóm nghiên cứu, phối hợp với các phòng ban liên quan |