KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Kỹ thuật Hóa học – Mã ngành 7520301 theo mẫu bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật Hóa học – Mã ngành 7520301
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Hóa học nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về hóa học, công nghệ chế biến và xử lý vật liệu, thiết kế và vận hành các hệ thống công nghệ hóa học hiện đại.
-
Phát triển năng lực thiết kế quy trình, quản lý vận hành, bảo trì các hệ thống thiết bị công nghệ trong ngành hóa học.
-
Hình thành kỹ sư có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, ý thức trách nhiệm xã hội và khả năng đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp
-
Vật lý đại cương
-
Hóa học đại cương và hữu cơ
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh kỹ thuật)
-
Kỹ năng học đại học
-
Giáo dục quốc phòng và thể chất
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Hóa lý và các quá trình truyền nhiệt, truyền khối
-
Kỹ thuật phản ứng hóa học
-
Vật liệu kỹ thuật hóa học
-
Quy trình công nghệ hóa học
-
Đo lường và tự động hóa trong công nghiệp
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thiết kế và tối ưu hóa quy trình công nghệ hóa học
-
Công nghệ xử lý môi trường và hóa chất
-
Công nghệ hóa dầu và vật liệu polymer
-
An toàn trong kỹ thuật hóa học
-
Thực hành vận hành, bảo trì thiết bị và mô phỏng quy trình
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập kỹ thuật tại doanh nghiệp hoặc nhà máy hóa chất (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và đánh giá
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu khoa học kỹ thuật hóa học
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp, phát triển kỹ sư ngành kỹ thuật hóa học
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp 50% lý thuyết và 50% thực hành, mô phỏng quy trình và vận hành thiết bị.
-
Học theo dự án: thiết kế, tối ưu hóa và kiểm soát quy trình công nghệ.
-
Tham quan thực tế tại các nhà máy hóa chất và trung tâm nghiên cứu.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá qua bài tập dự án, báo cáo kỹ thuật và thuyết trình.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực kỹ thuật hóa học | Vận hành, thiết kế và tối ưu quy trình hóa học công nghiệp |
Năng lực quản lý sản xuất | Lập kế hoạch, kiểm soát và đảm bảo an toàn quy trình sản xuất |
Năng lực công nghệ số và tự động | Ứng dụng phần mềm mô phỏng, tự động hóa và điều khiển quy trình |
Năng lực nghiên cứu phát triển | Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới trong ngành hóa học |
Năng lực giao tiếp – hợp tác | Làm việc nhóm, phối hợp trong tổ chức và với khách hàng |