KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Kỹ thuật In – Mã ngành 7520137 theo mẫu bạn đã cung cấp:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật In – Mã ngành 7520137
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật In nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về công nghệ in, vật liệu in, thiết kế và vận hành các hệ thống máy in hiện đại.
-
Phát triển năng lực thiết kế quy trình in, quản lý chất lượng sản phẩm in và ứng dụng công nghệ số trong sản xuất in ấn.
-
Hình thành kỹ sư kỹ thuật in có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, ý thức trách nhiệm xã hội và khả năng sáng tạo đổi mới trong lĩnh vực kỹ thuật in.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp
-
Vật lý đại cương
-
Hóa học đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh kỹ thuật)
-
Kỹ năng học đại học
-
Giáo dục quốc phòng và thể chất
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Vật liệu in và công nghệ vật liệu
-
Nguyên lý máy in và thiết bị in
-
Công nghệ chế tạo máy in
-
Quá trình in và phương pháp in cơ bản
-
Đo lường kỹ thuật và kiểm tra chất lượng sản phẩm in
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Công nghệ in offset và in kỹ thuật số
-
Thiết kế và xử lý ảnh kỹ thuật số trong in ấn
-
Quản lý quy trình sản xuất in
-
Công nghệ in cao cấp: in 3D, in UV, in gốm sứ
-
Thực hành vận hành và bảo trì máy in
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập kỹ thuật tại các doanh nghiệp in ấn (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập và phản hồi từ doanh nghiệp
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu khoa học kỹ thuật in
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp, phát triển kỹ sư ngành kỹ thuật in
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp 50% lý thuyết và 50% thực hành vận hành, thiết kế và cải tiến quy trình in.
-
Học theo dự án (Project-based learning): thiết kế mẫu in, lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát chất lượng.
-
Tham quan, học tập thực tế tại các nhà máy in và trung tâm nghiên cứu công nghệ in.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá bằng các bài tập dự án, báo cáo kỹ thuật, và thuyết trình.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực kỹ thuật in | Vận hành, bảo trì và thiết kế quy trình in chất lượng cao |
Năng lực quản lý sản xuất | Lập kế hoạch, kiểm soát và cải tiến quy trình sản xuất in |
Năng lực công nghệ số trong in | Ứng dụng phần mềm thiết kế, xử lý ảnh và in kỹ thuật số |
Năng lực nghiên cứu phát triển | Nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ in mới |
Năng lực giao tiếp – hợp tác | Làm việc nhóm, phối hợp với các bộ phận và khách hàng |