Kế hoạch học tập bậc đại học ngành Kỹ thuật Công nghiệp – Mã ngành 7520117 theo mẫu bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật Công nghiệp – Mã ngành 7520117
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Công nghiệp nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về kỹ thuật công nghiệp, quản lý sản xuất, tự động hóa và tối ưu hóa hệ thống sản xuất.
-
Phát triển năng lực thiết kế, cải tiến quy trình sản xuất, quản lý vận hành và bảo trì thiết bị công nghiệp.
-
Hình thành kỹ sư chuyên nghiệp với phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, ý thức trách nhiệm xã hội và khả năng đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực công nghiệp.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp
-
Vật lý đại cương
-
Hóa học đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh kỹ thuật)
-
Kỹ năng học đại học
-
Giáo dục quốc phòng và thể chất
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Cơ học kỹ thuật
-
Vật liệu kỹ thuật
-
Nguyên lý máy
-
Động lực học máy
-
Công nghệ chế tạo máy
-
Đo lường kỹ thuật
-
Quản lý kỹ thuật
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Quản lý sản xuất và vận hành
-
Tự động hóa công nghiệp
-
Tối ưu hóa hệ thống sản xuất
-
Hệ thống thông tin trong kỹ thuật công nghiệp
-
An toàn lao động và môi trường công nghiệp
-
Thực hành thiết kế và mô phỏng hệ thống
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập kỹ thuật tại doanh nghiệp công nghiệp (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập, đánh giá từ đơn vị thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu khoa học kỹ thuật
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp, phát triển kỹ sư công nghiệp tương lai
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp 50% lý thuyết và 50% thực hành thiết kế, mô phỏng và thực tế sản xuất.
-
Học theo dự án (Project-based learning): phân tích, thiết kế, và cải tiến quy trình sản xuất.
-
Tham quan thực tế tại các nhà máy, xí nghiệp công nghiệp và trung tâm bảo trì.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: bài tập dự án, báo cáo thực hành, thuyết trình và diễn đàn khoa học.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực quản lý sản xuất | Lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát sản xuất hiệu quả |
Năng lực tối ưu hóa hệ thống | Phân tích, thiết kế và cải tiến quy trình sản xuất |
Năng lực vận hành và bảo trì | Quản lý, vận hành và bảo trì thiết bị công nghiệp |
Năng lực sử dụng công nghệ | Ứng dụng phần mềm mô phỏng, tự động hóa và quản lý dữ liệu |
Năng lực nghiên cứu phát triển | Nghiên cứu, đánh giá và đề xuất giải pháp kỹ thuật mới |