kế hoạch học tập bậc đại học ngành Công nghệ Vật liệu (Mã ngành: 7510402) theo mẫu chuẩn 4 năm – 8 học kỳ:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Công nghệ Vật liệu
Mã ngành: 7510402
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Vật liệu nhằm:
-
Trang bị kiến thức vững chắc về khoa học vật liệu, cấu trúc, tính chất và quy trình sản xuất vật liệu hiện đại.
-
Phát triển năng lực thiết kế, lựa chọn, kiểm tra và cải tiến vật liệu ứng dụng trong công nghiệp và đời sống.
-
Rèn luyện kỹ năng thực hành, nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vật liệu tiên tiến như vật liệu polymer, kim loại, gốm sứ, composite.
-
Chuẩn bị nhân lực có khả năng làm việc trong các lĩnh vực sản xuất vật liệu, nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, kiểm định chất lượng và quản lý công nghệ.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp – Vật lý đại cương – Hóa học đại cương
-
Tin học đại cương – Vẽ kỹ thuật – Kỹ năng học đại học
-
Giáo dục quốc phòng – Thể chất – Triết học Mác – Lênin
-
Ngoại ngữ cơ bản – Kỹ năng mềm – An toàn lao động
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Khoa học vật liệu cơ bản (Cấu trúc tinh thể, Tính chất vật liệu)
-
Hóa học ứng dụng trong vật liệu
-
Vật liệu kim loại và hợp kim
-
Vật liệu gốm sứ và vật liệu phi kim
-
Vật liệu polymer và composite
-
Kỹ thuật đo lường và phân tích vật liệu
-
Cơ sở công nghệ vật liệu
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành (Năm 3)
-
Công nghệ sản xuất vật liệu kim loại và hợp kim
-
Công nghệ vật liệu composite và polymer
-
Vật liệu điện tử và từ tính
-
Quản lý chất lượng và kiểm định vật liệu
-
Thiết kế và mô phỏng vật liệu bằng phần mềm chuyên ngành
-
Phân tích hư hỏng và bảo trì vật liệu
-
Kỹ thuật gia công và xử lý bề mặt vật liệu
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập sản xuất tại các doanh nghiệp vật liệu, nhà máy sản xuất
-
Báo cáo thực tập: phân tích và đề xuất cải tiến vật liệu hoặc quy trình sản xuất
-
Khóa luận tốt nghiệp: nghiên cứu thiết kế, ứng dụng hoặc cải tiến vật liệu mới
-
Hội thảo chuyên đề và định hướng nghề nghiệp
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành thí nghiệm, đo đạc tính chất vật liệu.
-
Học theo dự án, nghiên cứu khoa học: thiết kế sản phẩm, phân tích vật liệu mới.
-
Mô phỏng và thiết kế công nghệ vật liệu bằng phần mềm chuyên dụng.
-
Thực tập tại doanh nghiệp và các viện nghiên cứu để nâng cao kỹ năng thực tiễn.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực kỹ thuật | Mô tả |
---|---|
Kiến thức vật liệu chuyên sâu | Hiểu rõ cấu trúc, tính chất, ứng dụng của các loại vật liệu. |
Thiết kế và cải tiến vật liệu | Nghiên cứu, thiết kế vật liệu mới, cải tiến sản phẩm vật liệu. |
Kiểm tra và phân tích vật liệu | Sử dụng kỹ thuật đo đạc, phân tích vật liệu, đảm bảo chất lượng. |
Ứng dụng công nghệ vật liệu | Áp dụng các công nghệ sản xuất, gia công và xử lý vật liệu. |
Quản lý sản xuất vật liệu | Giám sát quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và môi trường. |