KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC dành cho ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí – Mã ngành 7510201, được biên soạn theo cấu trúc chuẩn (4 năm – 8 học kỳ):
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí – Mã ngành: 7510201
📌 1. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí nhằm:
-
Cung cấp kiến thức nền tảng về toán, vật lý, cơ học, vật liệu kỹ thuật và nguyên lý máy.
-
Trang bị kỹ năng thiết kế, chế tạo, gia công, vận hành và bảo trì các hệ thống cơ khí hiện đại.
-
Phát triển năng lực giải quyết vấn đề kỹ thuật thực tiễn, tư duy sáng tạo, sử dụng phần mềm CAD/CAM/CAE.
-
Hình thành đạo đức nghề nghiệp, tác phong công nghiệp và khả năng làm việc nhóm, giao tiếp trong môi trường kỹ thuật.
🗂️ 2. CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Giải tích – Đại số tuyến tính – Xác suất thống kê
-
Vật lý đại cương
-
Hóa học đại cương
-
Vẽ kỹ thuật – AutoCAD cơ bản
-
Tin học đại cương
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh kỹ thuật)
-
Giáo dục thể chất – Quốc phòng
🏛️ Giai đoạn 2: Kiến thức cơ sở ngành (Năm 2)
-
Cơ học lý thuyết – Cơ học vật rắn biến dạng
-
Sức bền vật liệu
-
Nguyên lý – Chi tiết máy
-
Dung sai – Kỹ thuật đo lường
-
Vật liệu kỹ thuật
-
Cơ học lưu chất – Nhiệt động lực học
-
Điện kỹ thuật – Điện tử cơ bản
⚙️ Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Công nghệ chế tạo máy
-
CAD/CAM/CNC (AutoCAD, SolidWorks, Mastercam, Fusion360…)
-
Kỹ thuật hàn – Công nghệ cắt gọt kim loại
-
Thiết kế hệ thống cơ khí
-
Robot công nghiệp – Điều khiển tự động
-
Quản lý bảo trì – An toàn lao động
-
Dự án thiết kế – chế tạo sản phẩm mẫu
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & Tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập kỹ thuật tại nhà máy/xưởng cơ khí
-
Báo cáo thực tập – Đánh giá từ doanh nghiệp
-
Khóa luận tốt nghiệp / Thiết kế – chế tạo mô hình kỹ thuật
-
Hội thảo hướng nghiệp – Giao lưu doanh nghiệp
📚 3. PHƯƠNG PHÁP TỔ CHỨC HỌC TẬP
-
Thực hành và mô phỏng kỹ thuật: 60% học phần kết hợp xưởng thực hành, phòng lab CAD/CAM.
-
Học theo dự án: Thiết kế máy móc, mô hình kỹ thuật, ứng dụng công nghệ tự động hóa.
-
Trải nghiệm doanh nghiệp: Tham quan nhà máy, thực tập tại các công ty cơ khí – kỹ thuật.
-
Đánh giá qua sản phẩm kỹ thuật: Mô hình 3D, bản vẽ kỹ thuật, nhật ký thực hành, báo cáo kỹ thuật.
💡 4. PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆP CỐT LÕI
Năng lực nghề nghiệp | Mô tả |
---|---|
Thiết kế – chế tạo cơ khí | Thiết kế chi tiết máy, hệ thống cơ khí, mô hình sản phẩm. |
Gia công – vận hành máy | Thực hành hàn, tiện, phay, CNC, bảo trì thiết bị. |
Ứng dụng phần mềm kỹ thuật | Sử dụng CAD/CAM/CAE để thiết kế, mô phỏng, xuất bản vẽ sản xuất. |
Tư duy kỹ thuật – sáng tạo | Phân tích – giải quyết bài toán kỹ thuật, đề xuất cải tiến công nghệ. |
Giao tiếp – làm việc nhóm | Kỹ năng trình bày kỹ thuật, lập kế hoạch, phối hợp trong nhóm kỹ sư. |