KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Bảo tàng học – Mã ngành 7320305
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Bảo tàng học nhằm:
- Trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu về bảo tàng, di sản văn hóa, và công tác trưng bày – truyền thông bảo tàng.
- Phát triển kỹ năng nghiên cứu, sưu tầm, kiểm kê, bảo quản, trưng bày hiện vật và tổ chức các hoạt động giáo dục tại bảo tàng.
- Hình thành phẩm chất nghề nghiệp của cán bộ bảo tàng: tinh thần trách nhiệm, tôn trọng di sản, khả năng sáng tạo – đổi mới cách tiếp cận công chúng.
- Đáp ứng yêu cầu thực tiễn về nguồn nhân lực cho hệ thống bảo tàng, di tích, trung tâm văn hóa, và tổ chức nghiên cứu – giáo dục di sản trong thời đại chuyển đổi số.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🔹 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
- Triết học Mác – Lênin
- Cơ sở văn hóa Việt Nam
- Tin học ứng dụng
- Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh chuyên ngành di sản)
- Lịch sử văn minh thế giới
- Nhập môn bảo tàng học
- Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
🔹 Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
- Lịch sử bảo tàng học thế giới và Việt Nam
- Cơ sở khoa học của công tác bảo tàng
- Kỹ thuật kiểm kê, phân loại và lập hồ sơ hiện vật
- Luật Di sản văn hóa và quản lý nhà nước về bảo tàng
- Cơ sở khảo cổ học và dân tộc học
- Kỹ năng hướng dẫn tham quan và truyền thông bảo tàng
🔹 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
- Tổ chức trưng bày bảo tàng
- Bảo quản hiện vật theo chất liệu (gỗ, kim loại, giấy, dệt…)
- Thiết kế nội dung và mỹ thuật trưng bày
- Quản lý bộ sưu tập
- Ứng dụng công nghệ số trong bảo tàng (AR/VR, triển lãm số, bảo tàng trực tuyến)
- Giáo dục di sản và hoạt động trải nghiệm trong bảo tàng
- Lập kế hoạch sự kiện văn hóa tại bảo tàng
🔹 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
- Thực tập nghề nghiệp tại bảo tàng, khu di tích, hoặc trung tâm di sản
- Báo cáo thực tập & phản hồi từ hướng dẫn thực tế
- Khóa luận tốt nghiệp / Dự án trưng bày thực hành
- Tọa đàm định hướng nghề nghiệp: “Từ bảo tàng truyền thống đến bảo tàng sáng tạo”
3. Tóm tắt & Giới thiệu môn học tiêu biểu
Môn học: Tổ chức trưng bày bảo tàng
- Mục tiêu môn học: Giúp sinh viên nắm vững quy trình tổ chức trưng bày, từ xây dựng nội dung đến thiết kế mỹ thuật, dàn dựng và đánh giá hiệu quả.
- Kiến thức tiên quyết: Nhập môn bảo tàng học, Lịch sử bảo tàng, Kỹ thuật kiểm kê hiện vật.
- Áp dụng: Sinh viên có thể lập kế hoạch triển lãm chuyên đề, thiết kế mô hình trưng bày và thực hiện truyền thông cho sự kiện văn hóa tại bảo tàng.
Môn học: Ứng dụng công nghệ số trong bảo tàng
- Mục tiêu môn học: Trang bị kỹ năng sử dụng các công cụ công nghệ số để số hóa hiện vật, tạo triển lãm ảo, tăng trải nghiệm người tham quan.
- Kiến thức tiên quyết: Tin học ứng dụng, Cơ sở bảo tàng học, Truyền thông bảo tàng.
- Áp dụng: Phát triển các dự án trưng bày trực tuyến, bảo tàng ảo hoặc trải nghiệm tương tác bằng công nghệ AR/VR.
4. Phương pháp tổ chức học tập
- Học theo dự án (Project-based learning): Sinh viên thực hiện các dự án trưng bày mô phỏng, xây dựng triển lãm số, thiết kế trải nghiệm du lịch – bảo tàng.
- Học tập thực địa: Tham quan, khảo sát bảo tàng, di tích lịch sử – văn hóa; phỏng vấn cán bộ bảo tàng và công chúng tham quan.
- Kết hợp lý thuyết – thực hành: 50% lý thuyết – 50% thực hành mô phỏng hoặc thực tế tại bảo tàng, studio thiết kế.
- Đánh giá đa dạng: Qua sản phẩm thiết kế trưng bày, bài phản biện, dự án truyền thông, nhật ký thực tập.
5. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực chuyên môn | Mô tả |
---|---|
Năng lực sưu tầm – kiểm kê | Tìm kiếm, ghi chép, lập hồ sơ và xác minh hiện vật văn hóa, lịch sử. |
Năng lực trưng bày – thiết kế | Lập kế hoạch nội dung, thiết kế mỹ thuật, tổ chức triển lãm. |
Năng lực bảo quản hiện vật | Áp dụng quy trình kỹ thuật bảo quản phù hợp với từng loại chất liệu. |
Năng lực giáo dục và truyền thông | Tổ chức chương trình giáo dục di sản, hướng dẫn tham quan, quảng bá. |
Năng lực ứng dụng công nghệ | Sử dụng phần mềm, nền tảng số để số hóa, lưu trữ, và trình diễn hiện vật. |
6. Hoạt động ngoại khóa – hỗ trợ học tập
- CLB Di sản trẻ: Câu lạc bộ tổ chức các tour hướng dẫn bảo tàng, tọa đàm về bảo tồn di sản.
- Trại sáng tác bảo tàng học: Nơi sinh viên thử nghiệm trưng bày hiện vật theo chủ đề sáng tạo.
- Cuộc thi “Thiết kế bảo tàng số”: Phát triển bảo tàng trực tuyến với công nghệ 3D/AR.
- Hội thảo sinh viên – Bảo tàng thời đại số: Kết nối sinh viên với chuyên gia trong lĩnh vực bảo tàng và công nghệ di sản.
7. Định hướng nghề nghiệp sau tốt nghiệp
Sinh viên tốt nghiệp ngành 7320305 có thể:
- Làm việc tại bảo tàng quốc gia, bảo tàng tỉnh, bảo tàng chuyên đề, trung tâm di sản văn hóa, khu di tích lịch sử.
- Làm cán bộ giáo dục di sản, hướng dẫn viên bảo tàng, thiết kế triển lãm, chuyên viên truyền thông di sản.
- Làm việc tại các công ty, tổ chức chuyên về truyền thông văn hóa, sự kiện trưng bày, du lịch di sản.
- Tiếp tục học cao học về Bảo tàng học, Khoa học di sản, Lịch sử, Văn hóa học, Truyền thông di sản.
8. Tư tưởng xuyên suốt: Gìn giữ ký ức – Thắp sáng di sản
Ngành bảo tàng không chỉ là lưu giữ hiện vật, mà là kể lại câu chuyện của quá khứ một cách sống động và hấp dẫn cho thế hệ hôm nay.
Việc học trong ngành Bảo tàng học không chỉ để bảo tồn, mà còn để tái hiện và sáng tạo, biến không gian bảo tàng thành nơi giáo dục, trải nghiệm và kết nối cộng đồng.
Do đó, kế hoạch học tập ngành 7320305 gắn với phương châm:
“Di sản sống – Bảo tàng sống – Tri thức sống.”