7310403 Tâm lý học giáo dục

Dưới đây là Kế hoạch học tập ngành 7310403 – Tâm lý học giáo dục, bao gồm các môn học cơ sở, chuyên ngành và các môn học tự chọn. Kế hoạch này giúp sinh viên có nền tảng vững chắc về lý thuyết tâm lý học, phương pháp nghiên cứu trong giáo dục, và các ứng dụng trong giảng dạy, tư vấn học đường, phát triển học sinh.


🎓 KẾ HOẠCH HỌC TẬP NGÀNH TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC – MÃ 7310403

Ngành Tâm lý học giáo dục tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý tâm lý học trong môi trường giáo dục, giúp cải thiện chất lượng giảng dạy và học tập, hỗ trợ sự phát triển cá nhân của học sinh, sinh viên và giáo viên.


✅ I. Tổng quan chương trình

Khối kiến thứcTín chỉ
Giáo dục đại cương33–35
Kiến thức cơ sở ngành25–28
Kiến thức ngành & chuyên ngành55–60
Thực tập – tốt nghiệp10–12
Tổng cộng~130–135

✅ II. Khối kiến thức giáo dục đại cương (~33–35 tín chỉ)

  1. Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin (1, 2)
  2. Tư tưởng Hồ Chí Minh
  3. Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
  4. Toán học cơ bản, Xác suất – Thống kê
  5. Ngoại ngữ (Tiếng Anh 1, 2, 3 – có thể học tiếng Anh chuyên ngành)
  6. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
  7. Pháp luật đại cương
  8. Kỹ năng mềm: Giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện
  9. Giáo dục thể chất (không tính tín chỉ)
  10. Giáo dục quốc phòng – an ninh (không tính tín chỉ)

✅ III. Kiến thức cơ sở ngành (~25–28 tín chỉ)

  1. Tâm lý học đại cương
  2. Lý thuyết về tâm lý học hành vi
  3. Tâm lý học phát triển
  4. Tâm lý học nhận thức
  5. Tâm lý học xã hội
  6. Tâm lý học lâm sàng
  7. Tâm lý học học đường
  8. Phương pháp nghiên cứu trong tâm lý học giáo dục
  9. Tâm lý học nghề nghiệp
  10. Tâm lý học về cảm xúc và động cơ

✅ IV. Kiến thức ngành & chuyên ngành (~55–60 tín chỉ)

A. Môn học bắt buộc

  1. Tâm lý học giáo dục đại cương
  2. Tâm lý học học đường
  3. Tâm lý học phát triển trẻ em và thanh thiếu niên
  4. Phương pháp giảng dạy và tư vấn tâm lý học đường
  5. Tâm lý học và sự phát triển nhân cách học sinh
  6. Tâm lý học về học tập và động lực học sinh
  7. Tâm lý học và quản lý lớp học
  8. Tâm lý học và sự phát triển trí tuệ học sinh
  9. Tâm lý học và các vấn đề học đường: Stress, rối loạn hành vi, khủng hoảng tâm lý
  10. Tâm lý học về các vấn đề tâm lý học đường (trầm cảm, lo âu, tự kỷ, rối loạn hành vi)
  11. Đánh giá tâm lý học đường
  12. Phương pháp nghiên cứu và thực hành tâm lý giáo dục
  13. Tư vấn học đường
  14. Tâm lý học của sự phân hóa và cá nhân hóa trong giáo dục
  15. Sức khỏe tâm lý trong môi trường giáo dục

B. Môn học tự chọn (chọn 3–5 môn)

  1. Tâm lý học về học sinh khuyết tật và hỗ trợ tâm lý
  2. Tâm lý học gia đình và giáo dục gia đình
  3. Tâm lý học giáo dục đối với sinh viên đại học
  4. Tâm lý học thể thao và học đường
  5. Nghiên cứu tâm lý học trong giáo dục đại học
  6. Giới tính và sự phát triển tâm lý trong giáo dục
  7. Tâm lý học về giao tiếp và tương tác học sinh – giáo viên
  8. Ứng dụng tâm lý học trong công tác giảng dạy trực tuyến
  9. Tâm lý học văn hóa trong giáo dục

✅ V. Thực tập – Tốt nghiệp (~10–12 tín chỉ)

  1. Thực tập chuyên ngành tại các trường học, trung tâm tư vấn học đường, tổ chức phi chính phủ, các viện nghiên cứu tâm lý học giáo dục
  2. Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
  3. Chuyên đề thực tế: Các vấn đề thực tế trong việc áp dụng tâm lý học vào giáo dục, hỗ trợ học sinh, tư vấn học đường
  4. Thi tốt nghiệp (nếu không làm khóa luận)

🎯 Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp

  • Chuyên viên tâm lý học đường: Làm việc tại các trường học, trung tâm tư vấn học đường, bệnh viện tâm lý
  • Tư vấn viên học đường: Tư vấn cho học sinh, sinh viên về các vấn đề học tập, tâm lý, và phát triển cá nhân
  • Giảng viên tâm lý học giáo dục: Giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng về tâm lý học giáo dục, các khóa học đào tạo giáo viên
  • Chuyên viên phát triển học sinh: Tư vấn, thiết kế các chương trình giúp học sinh phát triển toàn diện về tâm lý
  • Chuyên gia tư vấn trong tổ chức giáo dục: Làm việc tại các tổ chức giáo dục, các cơ sở đào tạo về tâm lý học giáo dục
  • Nghiên cứu viên tâm lý học giáo dục: Làm việc tại các viện nghiên cứu, tổ chức nghiên cứu giáo dục, nghiên cứu tâm lý học học đường

📌 Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về các học kỳlịch học từng môn học, tôi có thể hỗ trợ bạn xây dựng kế hoạch học tập chi tiết hơn cho từng học kỳ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang