Dưới đây là Kế hoạch học tập ngành 73104 – TÂM LÝ HỌC, bao gồm các môn học cơ sở, chuyên ngành và các môn học tự chọn. Kế hoạch này giúp sinh viên có một cái nhìn tổng quan về chương trình học, các kiến thức lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng của ngành tâm lý học.
🎓 KẾ HOẠCH HỌC TẬP NGÀNH TÂM LÝ HỌC – MÃ 73104
Ngành Tâm lý học cung cấp cho sinh viên kiến thức cơ bản và chuyên sâu về hành vi con người, các yếu tố ảnh hưởng đến tâm lý, phương pháp nghiên cứu tâm lý học, và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, xã hội và doanh nghiệp.
✅ I. Tổng quan chương trình
Khối kiến thức | Tín chỉ |
---|---|
Giáo dục đại cương | 33–35 |
Kiến thức cơ sở ngành | 25–28 |
Kiến thức ngành & chuyên ngành | 55–60 |
Thực tập – tốt nghiệp | 10–12 |
Tổng cộng | ~130–135 |
✅ II. Khối kiến thức giáo dục đại cương (~33–35 tín chỉ)
- Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin (1, 2)
- Tư tưởng Hồ Chí Minh
- Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
- Toán học cơ bản, Xác suất – Thống kê
- Ngoại ngữ (Tiếng Anh 1, 2, 3 – có thể học tiếng Anh chuyên ngành)
- Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
- Pháp luật đại cương
- Kỹ năng mềm: Giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện
- Giáo dục thể chất (không tính tín chỉ)
- Giáo dục quốc phòng – an ninh (không tính tín chỉ)
✅ III. Kiến thức cơ sở ngành (~25–28 tín chỉ)
- Tâm lý học đại cương
- Lý thuyết về tâm lý học hành vi
- Phương pháp nghiên cứu tâm lý học
- Tâm lý học nhận thức
- Tâm lý học phát triển
- Tâm lý học xã hội
- Tâm lý học lâm sàng
- Tâm lý học giáo dục
- Tâm lý học nghề nghiệp và tổ chức
- Tâm lý học về cảm xúc và động cơ
✅ IV. Kiến thức ngành & chuyên ngành (~55–60 tín chỉ)
A. Môn học bắt buộc
- Lý thuyết về cảm xúc và hành vi
- Tâm lý học lâm sàng
- Tâm lý học trẻ em
- Tâm lý học và các vấn đề sức khỏe
- Tâm lý học nhóm
- Tâm lý học nghề nghiệp
- Tâm lý học lão hóa
- Tâm lý học và sự phát triển cá nhân
- Tâm lý học tổ chức và quản trị nhân sự
- Tâm lý học trong giao tiếp và ứng xử
- Tâm lý học trong tư vấn và trị liệu
- Tâm lý học và ứng dụng trong y tế
- Tâm lý học về các rối loạn tâm thần
- Tâm lý học về stress và căng thẳng
- Nghiên cứu tâm lý học và ứng dụng thực tiễn
B. Môn học tự chọn (chọn 3–5 môn)
- Tâm lý học tội phạm
- Tâm lý học thể thao
- Tâm lý học học đường và gia đình
- Tâm lý học và ứng dụng trong giáo dục
- Tâm lý học cộng đồng
- Tâm lý học về tình yêu và quan hệ
- Tâm lý học về người khuyết tật và can thiệp tâm lý
- Tâm lý học về thuyết phục và marketing
- Tâm lý học của sáng tạo và đổi mới
- Tâm lý học tương tác trong môi trường làm việc
✅ V. Thực tập – Tốt nghiệp (~10–12 tín chỉ)
- Thực tập chuyên ngành tại các bệnh viện, phòng khám tâm lý, tổ chức giáo dục, doanh nghiệp, trung tâm tư vấn tâm lý, các tổ chức phi chính phủ
- Chuyên đề thực tế về các vấn đề tâm lý học ứng dụng trong thực tế xã hội, giáo dục và công việc
- Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
- Thi tốt nghiệp (nếu không làm khóa luận)
🎯 Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp
- Chuyên gia tâm lý học lâm sàng: Làm việc tại các bệnh viện, phòng khám, trung tâm tư vấn tâm lý
- Tư vấn viên tâm lý: Làm việc tại các tổ chức tư vấn tâm lý, các tổ chức phi chính phủ, các trung tâm hỗ trợ tâm lý
- Nhà nghiên cứu tâm lý: Làm việc tại các viện nghiên cứu, các cơ sở giáo dục đào tạo, các tổ chức nghiên cứu tâm lý
- Chuyên gia tâm lý tổ chức: Làm việc trong các công ty, tổ chức với vai trò tư vấn về tổ chức nhân sự, đào tạo, phát triển đội ngũ
- Giảng viên/Trường đại học: Giảng dạy về tâm lý học tại các trường đại học, cao đẳng
- Chuyên gia tư vấn giáo dục: Tư vấn về phương pháp học tập, phát triển nhân cách cho học sinh, sinh viên
- Chuyên viên hỗ trợ tâm lý trong các tổ chức và doanh nghiệp: Tư vấn về vấn đề stress, sức khỏe tâm lý trong các tổ chức
📌 Nếu bạn cần thêm thông tin về lịch học theo từng học kỳ (1 đến 8) hoặc các chi tiết về việc lựa chọn các môn học tự chọn, tôi có thể giúp bạn tạo lịch học chi tiết cho từng học kỳ. Hãy bình luận.