Dưới đây là Kế hoạch học tập ngành 73103 – XÃ HỘI HỌC VÀ NHÂN HỌC, bao gồm các môn học cơ sở, chuyên ngành và các môn học tự chọn, giúp sinh viên trang bị đầy đủ kiến thức về lý thuyết và thực tiễn của xã hội học, nhân học, các phương pháp nghiên cứu xã hội và nhân văn.
🎓 KẾ HOẠCH HỌC TẬP NGÀNH XÃ HỘI HỌC VÀ NHÂN HỌC – MÃ 73103
Ngành Xã hội học và Nhân học cung cấp cho sinh viên những hiểu biết về xã hội, văn hóa, hành vi xã hội, cấu trúc xã hội, và các yếu tố tác động đến đời sống con người. Sinh viên sẽ học về các phương pháp nghiên cứu xã hội học và nhân học, và cách áp dụng các lý thuyết trong phân tích các vấn đề xã hội.
✅ I. Tổng quan chương trình
Khối kiến thức | Tín chỉ |
---|---|
Giáo dục đại cương | 33–35 |
Kiến thức cơ sở ngành | 25–28 |
Kiến thức ngành & chuyên ngành | 55–60 |
Thực tập – tốt nghiệp | 10–12 |
Tổng cộng | ~130–135 |
✅ II. Khối kiến thức giáo dục đại cương (~33–35 tín chỉ)
- Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin (1, 2)
- Tư tưởng Hồ Chí Minh
- Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
- Toán học cơ bản, Xác suất – Thống kê
- Ngoại ngữ (Tiếng Anh 1, 2, 3 – có thể học tiếng Anh chuyên ngành)
- Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
- Pháp luật đại cương
- Kỹ năng mềm: Giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện
- Giáo dục thể chất (không tính tín chỉ)
- Giáo dục quốc phòng – an ninh (không tính tín chỉ)
✅ III. Kiến thức cơ sở ngành (~25–28 tín chỉ)
- Lý luận xã hội học cơ bản
- Phương pháp nghiên cứu xã hội học
- Lý thuyết xã hội học
- Nhân học đại cương
- Phương pháp nghiên cứu nhân học
- Xã hội học văn hóa
- Xã hội học gia đình và xã hội học giới
- Xã hội học lao động và tổ chức xã hội
- Tâm lý học xã hội
- Chính trị học xã hội học
- Xã hội học đô thị và nông thôn
- Xã hội học giáo dục
✅ IV. Kiến thức ngành & chuyên ngành (~55–60 tín chỉ)
A. Môn học bắt buộc
- Lý thuyết xã hội học cơ bản
- Xã hội học về phát triển
- Nhân học văn hóa
- Xã hội học về tôn giáo
- Nhân học xã hội
- Xã hội học các vấn đề đương đại (di cư, biến đổi xã hội, sự phát triển bền vững)
- Phương pháp nghiên cứu xã hội học và nhân học
- Thực hành xã hội học
- Xã hội học chính trị
- Nhân học kinh tế
- Xã hội học và phát triển cộng đồng
- Phân tích dữ liệu xã hội học
- Lý thuyết văn hóa và xã hội
- Phân tích hành vi con người trong xã hội
- Quản lý và giải quyết vấn đề xã hội
B. Môn học tự chọn (chọn 3–5 môn)
- Xã hội học của các nhóm xã hội thiểu số
- Xã hội học di cư và di dân
- Nhân học y tế
- Xã hội học môi trường
- Xã hội học giới và quyền lực
- Tâm lý học xã hội trong các tình huống giao tiếp
- Xã hội học về nghệ thuật và văn hóa
- Tổ chức xã hội và các phong trào xã hội
✅ V. Thực tập – Tốt nghiệp (~10–12 tín chỉ)
- Thực tập chuyên ngành tại các cơ quan nghiên cứu xã hội, các tổ chức phi chính phủ hoặc các cơ quan Nhà nước liên quan đến vấn đề xã hội
- Chuyên đề thực tế về các vấn đề xã hội, nghiên cứu nhân học, hoặc nghiên cứu xã hội học ứng dụng
- Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
- Thi tốt nghiệp (nếu không làm khóa luận)
🎯 Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp
- Nghiên cứu viên/Chuyên gia xã hội học: Làm việc tại các viện nghiên cứu, tổ chức nghiên cứu xã hội, các tổ chức phi chính phủ
- Chuyên viên phân tích dữ liệu xã hội: Phân tích dữ liệu xã hội trong các tổ chức, các cơ quan nghiên cứu hoặc các cơ quan nhà nước
- Chuyên viên phát triển cộng đồng: Làm việc trong các dự án phát triển cộng đồng, hỗ trợ các nhóm yếu thế trong xã hội
- Giảng viên/Trường đại học: Giảng dạy xã hội học, nhân học tại các trường đại học và cao đẳng
- Chuyên viên trong các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế: Làm việc với các tổ chức quốc tế và phi chính phủ trong các lĩnh vực phát triển xã hội và cộng đồng
- Tư vấn chính sách xã hội: Tư vấn cho các cơ quan nhà nước hoặc các tổ chức về chính sách phát triển xã hội, chính sách cộng đồng
- Làm việc tại các tổ chức nghiên cứu và phân tích xã hội: Nghiên cứu các vấn đề xã hội, phân tích và đưa ra giải pháp cho các vấn đề xã hội cấp bách
📌 Bạn có muốn mình lập lịch học theo từng học kỳ (1 đến 8) cho ngành Xã hội học và Nhân học không? Hãy bình luận