Dưới đây là Kế hoạch học tập ngành 7310201 – CHÍNH TRỊ HỌC, bao gồm đầy đủ các môn học cơ sở, chuyên ngành và môn học tự chọn trong chương trình đào tạo của các trường đại học, nhằm giúp sinh viên trang bị kiến thức về lý thuyết chính trị, hệ thống chính trị, quan hệ quốc tế và các vấn đề chính trị trong xã hội.
🎓 KẾ HOẠCH HỌC TẬP NGÀNH CHÍNH TRỊ HỌC – MÃ 7310201
Ngành Chính trị học đào tạo sinh viên các kiến thức lý luận chính trị, các học thuyết chính trị, tổ chức và hoạt động của các hệ thống chính trị, cũng như các vấn đề quốc tế. Sinh viên sẽ được trang bị kỹ năng phân tích, nghiên cứu và giải quyết các vấn đề chính trị trong xã hội và thế giới hiện đại.
✅ I. Tổng quan chương trình
Khối kiến thức | Tín chỉ |
---|---|
Giáo dục đại cương | 33–35 |
Kiến thức cơ sở ngành | 25–28 |
Kiến thức ngành & chuyên ngành | 55–60 |
Thực tập – tốt nghiệp | 10–12 |
Tổng cộng | ~130–135 |
✅ II. Khối kiến thức giáo dục đại cương (~33–35 tín chỉ)
- Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin (1, 2)
- Tư tưởng Hồ Chí Minh
- Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
- Toán học cơ bản, Xác suất – Thống kê
- Ngoại ngữ (Tiếng Anh 1, 2, 3 – có thể học tiếng Anh chuyên ngành)
- Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
- Pháp luật đại cương
- Kỹ năng mềm: Giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện
- Giáo dục thể chất (không tính tín chỉ)
- Giáo dục quốc phòng – an ninh (không tính tín chỉ)
✅ III. Kiến thức cơ sở ngành (~25–28 tín chỉ)
- Lý luận chính trị cơ bản (Chủ nghĩa Mác-Lênin, Chủ nghĩa xã hội khoa học)
- Hệ thống chính trị Việt Nam
- Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội
- Lịch sử tư tưởng chính trị
- Đường lối chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
- Chính trị học đại cương
- Tổ chức và hoạt động của Nhà nước
- Chính trị quốc tế
✅ IV. Kiến thức ngành & chuyên ngành (~55–60 tín chỉ)
A. Môn học bắt buộc
- Chính trị học đại cương
- Chính trị học so sánh
- Chính trị học quốc tế
- Chính trị học về các hệ thống chính trị
- Các học thuyết chính trị cổ điển và hiện đại
- Phân tích chính sách công
- Quản lý và điều hành trong hệ thống chính trị
- Các mô hình và phương pháp nghiên cứu chính trị
- Chính trị và phát triển
- Xây dựng Nhà nước pháp quyền
- Chính trị học về các tổ chức quốc tế
- Chính trị học về đảng và phong trào chính trị
- Chính trị học và truyền thông đại chúng
- Chính trị học về các phong trào chính trị xã hội
- Chính trị và xã hội học
B. Môn học tự chọn (chọn 3–5 môn)
- Chính trị học về các tổ chức phi chính phủ
- Chính trị và kinh tế học
- Chính trị học về môi trường và phát triển bền vững
- Chính trị học về di cư và phát triển xã hội
- Chính trị học về dân tộc và văn hóa
- Chính trị học và quyền con người
- Chính trị học và an ninh quốc tế
- Các hệ thống chính trị khu vực: Đông Á, Trung Đông, Châu Âu
✅ V. Thực tập – Tốt nghiệp (~10–12 tín chỉ)
- Thực tập chuyên ngành tại các cơ quan Đảng, Chính phủ, Viện nghiên cứu, tổ chức quốc tế
- Chuyên đề thực tế về phân tích chính sách, tư tưởng chính trị
- Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
- Thi tốt nghiệp (nếu không làm khóa luận)
🎯 Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp
- Cơ quan nhà nước: Các bộ, ngành (Bộ Công Thương, Bộ Ngoại giao, Bộ Kế hoạch và Đầu tư,…), Văn phòng Quốc hội, các tổ chức chính trị, tổ chức xã hội
- Tổ chức quốc tế: Các tổ chức chính trị và kinh tế quốc tế (Liên Hợp Quốc, WTO, ASEAN, ADB, IMF, WB,…)
- Viện nghiên cứu: Viện Chính trị học, các viện nghiên cứu chính trị trong và ngoài nước
- Giảng viên/Trường đại học: Giảng dạy về khoa học chính trị, xã hội học, quan hệ quốc tế
- Chuyên gia tư vấn chính trị, phân tích chính sách: Tư vấn cho các cơ quan chính phủ, tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ
- Làm việc trong các tổ chức phi chính phủ, tổ chức cộng đồng
📌 Bạn có muốn mình lập lịch học theo từng học kỳ (1 đến 8) cho ngành Chính trị học không? Hãy bình luận.