73102 Khoa học chính trị

Dưới đây là Kế hoạch học tập ngành 73102 – KHOA HỌC CHÍNH TRỊ, bao gồm đầy đủ các môn học cơ sở, chuyên ngành và các môn học tự chọn thường được triển khai trong chương trình đào tạo của các trường đại học.


🎓 KẾ HOẠCH HỌC TẬP NGÀNH KHOA HỌC CHÍNH TRỊ – MÃ 73102

Ngành Khoa học Chính trị đào tạo sinh viên kiến thức về lý luận chính trị, hệ thống chính trị, tư tưởng Hồ Chí Minh, các học thuyết chính trị, và các vấn đề quốc tế, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cấu trúc, vận hành của các hệ thống chính trị và sự tác động của chúng trong đời sống xã hội.


✅ I. Tổng quan chương trình

Khối kiến thứcTín chỉ
Giáo dục đại cương33–35
Kiến thức cơ sở ngành25–28
Kiến thức ngành & chuyên ngành55–60
Thực tập – tốt nghiệp10–12
Tổng cộng~130–135

✅ II. Khối kiến thức giáo dục đại cương (~33–35 tín chỉ)

  1. Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin (1, 2)
  2. Tư tưởng Hồ Chí Minh
  3. Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
  4. Toán học cơ bản, Xác suất – Thống kê
  5. Ngoại ngữ (Tiếng Anh 1, 2, 3 – có thể học tiếng Anh chuyên ngành)
  6. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
  7. Pháp luật đại cương
  8. Kỹ năng mềm: Giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện
  9. Giáo dục thể chất (không tính tín chỉ)
  10. Giáo dục quốc phòng – an ninh (không tính tín chỉ)

✅ III. Kiến thức cơ sở ngành (~25–28 tín chỉ)

  1. Lý luận chính trị cơ bản (Chủ nghĩa Mác-Lênin, Chủ nghĩa xã hội khoa học)
  2. Hệ thống chính trị Việt Nam
  3. Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội
  4. Lịch sử tư tưởng chính trị
  5. Đường lối chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
  6. Chính trị học đại cương
  7. Tổ chức và hoạt động của Nhà nước
  8. Chính trị quốc tế

✅ IV. Kiến thức ngành & chuyên ngành (~55–60 tín chỉ)

A. Môn học bắt buộc

  1. Khoa học chính trị đại cương
  2. Chính trị học so sánh
  3. Chính trị quốc tế và quan hệ quốc tế
  4. Chính trị học của các hệ thống chính trị
  5. Các học thuyết chính trị cổ điển và hiện đại
  6. Phân tích chính sách công
  7. Quản lý và điều hành trong hệ thống chính trị
  8. Các mô hình và phương pháp nghiên cứu chính trị
  9. Chính trị và phát triển
  10. Xây dựng Nhà nước pháp quyền
  11. Chính trị học về các tổ chức quốc tế
  12. Chính trị học về đảng và phong trào chính trị
  13. Chính trị học và truyền thông đại chúng
  14. Chính trị học về các phong trào chính trị xã hội
  15. Chính trị và xã hội học

B. Môn học tự chọn (chọn 3–5 môn)

  1. Chính trị học về các tổ chức phi chính phủ
  2. Chính trị và kinh tế học
  3. Chính trị học về môi trường và phát triển bền vững
  4. Chính trị học về di cư và phát triển xã hội
  5. Chính trị học về dân tộc và văn hóa
  6. Chính trị học và quyền con người
  7. Chính trị học và an ninh quốc tế
  8. Các hệ thống chính trị khu vực: Đông Á, Trung Đông, Châu Âu

✅ V. Thực tập – Tốt nghiệp (~10–12 tín chỉ)

  1. Thực tập chuyên ngành tại các cơ quan Đảng, Chính phủ, Viện nghiên cứu, tổ chức quốc tế
  2. Chuyên đề thực tế về phân tích chính sách, tư tưởng chính trị
  3. Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
  4. Thi tốt nghiệp (nếu không làm khóa luận)

🎯 Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp

  • Cơ quan nhà nước: Các bộ, ngành (Bộ Công Thương, Bộ Ngoại giao, Bộ Kế hoạch và Đầu tư,…), Văn phòng Quốc hội, các tổ chức chính trị, tổ chức xã hội
  • Tổ chức quốc tế: Các tổ chức chính trị và kinh tế quốc tế (Liên Hợp Quốc, WTO, ASEAN, ADB, IMF, WB,…)
  • Viện nghiên cứu: Viện Chính trị học, các viện nghiên cứu chính trị trong và ngoài nước
  • Giảng viên/Trường đại học: Giảng dạy về khoa học chính trị, xã hội học, quan hệ quốc tế
  • Chuyên gia tư vấn chính trị, phân tích chính sách: Tư vấn cho các cơ quan chính phủ, tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ
  • Làm việc trong các tổ chức phi chính phủ, tổ chức cộng đồng

📌 Bạn có muốn mình lập lịch học theo từng học kỳ (1 đến 8) cho ngành Khoa học Chính trị không? Hãy bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang