7310108 Toán kinh tế

Dưới đây là Kế hoạch học tập ngành 7310108 – TOÁN KINH TẾ, bao gồm toàn bộ các môn học cơ sở, chuyên ngành, và tự chọn được triển khai trong chương trình đào tạo của các trường đại học như Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế TP.HCM, v.v.

🎓 KẾ HOẠCH HỌC TẬP NGÀNH TOÁN KINH TẾ – MÃ 7310108

Ngành Toán Kinh tế cung cấp cho sinh viên kiến thức và kỹ năng toán học ứng dụng trong phân tích kinh tế, tài chính, dự báo kinh tế và tối ưu hóa các quyết định trong môi trường kinh tế và doanh nghiệp.

✅ I. Tổng quan chương trình

Khối kiến thứcTín chỉ
Giáo dục đại cương33–35
Kiến thức cơ sở ngành25–28
Kiến thức ngành & chuyên ngành55–60
Thực tập – tốt nghiệp10–12
Tổng cộng~130–135

✅ II. Khối kiến thức giáo dục đại cương (~33–35 tín chỉ)

  1. Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin (1, 2)
  2. Tư tưởng Hồ Chí Minh
  3. Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
  4. Toán cao cấp A1, A2
  5. Xác suất – Thống kê
  6. Tin học cơ sở
  7. Ngoại ngữ (Tiếng Anh 1, 2, 3 – có thể học tiếng Anh chuyên ngành)
  8. Pháp luật đại cương
  9. Kỹ năng mềm: Giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện
  10. Giáo dục thể chất (không tính tín chỉ)
  11. Giáo dục quốc phòng – an ninh (không tính tín chỉ)

✅ III. Kiến thức cơ sở ngành (~25–28 tín chỉ)

  1. Kinh tế học vi mô
  2. Kinh tế học vĩ mô
  3. Nguyên lý thống kê kinh tế
  4. Toán kinh tế cơ bản
  5. Quản lý và tổ chức doanh nghiệp
  6. Tài chính – Tiền tệ
  7. Nguyên lý kế toán
  8. Kinh tế lượng cơ bản

✅ IV. Kiến thức ngành & chuyên ngành (~55–60 tín chỉ)

A. Môn học bắt buộc

  1. Toán học trong kinh tế
  2. Xác suất và thống kê ứng dụng trong kinh tế
  3. Kinh tế lượng nâng cao
  4. Tối ưu hóa trong kinh tế
  5. Phân tích và mô hình hóa dữ liệu kinh tế
  6. Phân tích chuỗi thời gian và dự báo kinh tế
  7. Kinh tế học vĩ mô và vi mô nâng cao
  8. Phân tích và dự báo tài chính
  9. Quản lý rủi ro và mô hình tài chính
  10. Toán học tài chính
  11. Lý thuyết quyết định trong kinh tế
  12. Lý thuyết trò chơi và ứng dụng trong kinh tế

B. Môn học tự chọn (chọn 3–5 môn)

  1. Phân tích dữ liệu lớn trong kinh tế
  2. Kinh tế học và toán học trong quản trị doanh nghiệp
  3. Lý thuyết mạng và ứng dụng trong kinh tế
  4. Thống kê doanh nghiệp và phân tích chi phí
  5. Mô phỏng và mô hình hóa kinh tế
  6. Kinh tế học mạng lưới
  7. Thị trường tài chính và mô hình toán học
  8. Kinh tế học tính toán và ứng dụng trong thị trường

✅ V. Thực tập – Tốt nghiệp (~10–12 tín chỉ)

  1. Thực tập tại các cơ quan nhà nước, ngân hàng, doanh nghiệp, viện nghiên cứu
  2. Chuyên đề thực tế về ứng dụng toán học trong phân tích kinh tế, tài chính
  3. Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
  4. Thi tốt nghiệp (nếu không làm khóa luận)

🎯 Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp

  • Cơ quan nhà nước: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính, Tổng cục Thống kê, các cơ quan hoạch định chính sách
  • Tổ chức quốc tế: Các tổ chức tài chính quốc tế (World Bank, IMF, ADB), các tổ chức phi chính phủ
  • Doanh nghiệp & ngân hàng: Ngân hàng thương mại, công ty tài chính, công ty bảo hiểm, các doanh nghiệp ứng dụng toán học trong phân tích dữ liệu
  • Công ty nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu: Các công ty tư vấn, nghiên cứu dữ liệu cho các doanh nghiệp
  • Học tiếp Thạc sĩ, Tiến sĩ: Các ngành Toán ứng dụng, Toán học tài chính, Kinh tế lượng, Quản lý rủi ro, Data Science

📌 Bạn có muốn mình lập lịch học theo từng học kỳ (1 đến 8) không hãy bình luận?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang