7310106 Kinh tế quốc tế

Dưới đây là Kế hoạch học tập chi tiết ngành 7310106 – KINH TẾ QUỐC TẾ, bao gồm toàn bộ các môn học cơ bản, chuyên sâu và tự chọn thường thấy trong chương trình đào tạo cử nhân tại các trường như: Đại học Kinh tế Quốc dân, Học viện Tài chính, Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế TP.HCM,…

🎓 KẾ HOẠCH HỌC TẬP NGÀNH KINH TẾ QUỐC TẾ – MÃ 7310106

Ngành Kinh tế quốc tế đào tạo sinh viên về kinh tế học quốc tế, thương mại quốc tế, đầu tư quốc tế, tài chính quốc tế, kinh tế phát triển, kinh tế học vi mô – vĩ mô hiện đại,… nhằm đáp ứng nhu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu.

I. Tổng quan chương trình

Khối kiến thứcTín chỉ
Giáo dục đại cương33–35
Kiến thức cơ sở ngành25–28
Kiến thức ngành & chuyên ngành55–60
Thực tập – tốt nghiệp10–12
Tổng cộng~130–135

II. Khối kiến thức giáo dục đại cương (~33–35 tín chỉ)

STTMôn học
1Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin (1, 2)
2Tư tưởng Hồ Chí Minh
3Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
4Toán cao cấp A1, A2
5Xác suất – Thống kê
6Tin học cơ sở
7Ngoại ngữ (Tiếng Anh 1, 2, 3) – có thể nâng lên tiếng Anh chuyên ngành
8Pháp luật đại cương
9Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, thuyết trình)
10Giáo dục thể chất (không tính tín chỉ)
11Giáo dục quốc phòng – an ninh (không tính tín chỉ)

III. Kiến thức cơ sở ngành (~25–28 tín chỉ)

STTMôn học
1Kinh tế vi mô
2Kinh tế vĩ mô
3Tài chính – Tiền tệ
4Nguyên lý kế toán
5Nguyên lý thống kê
6Marketing căn bản
7Quản trị học
8Lịch sử các học thuyết kinh tế

IV. Kiến thức ngành & chuyên ngành (~55–60 tín chỉ)

A. Môn học chuyên ngành bắt buộc

STTMôn học
1Kinh tế quốc tế
2Thương mại quốc tế
3Đầu tư quốc tế
4Tài chính quốc tế
5Kinh tế học phát triển
6Quản lý và điều tiết thương mại quốc tế
7Kinh tế học vĩ mô nâng cao
8Kinh tế học vi mô nâng cao
9Chính sách thương mại quốc tế
10Hợp tác kinh tế quốc tế
11Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế
12Kinh tế học môi trường và phát triển bền vững
13Kỹ thuật đàm phán thương mại
14Phân tích dữ liệu trong kinh tế quốc tế

B. Môn học tự chọn (chọn 3–5 môn)

STTMôn học
1Kinh tế Trung Quốc, ASEAN, EU, Hoa Kỳ,…
2Logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu
3Phân tích rủi ro và quản trị tài chính quốc tế
4Quản trị doanh nghiệp FDI
5Kinh tế số và thương mại điện tử quốc tế
6Luật thương mại quốc tế
7Kinh tế học lao động quốc tế
8Phân tích chính sách đối ngoại kinh tế

V. Thực tập – Tốt nghiệp (~10–12 tín chỉ)

STTMôn học
1Thực tập chuyên ngành tại cơ quan ngoại thương, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp xuất nhập khẩu, viện nghiên cứu
2Chuyên đề thực tế (hội nhập, xuất nhập khẩu, đầu tư quốc tế)
3Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
4Thi tốt nghiệp (nếu không làm khóa luận)

🎯 Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp

Sinh viên ngành Kinh tế quốc tế có thể làm việc tại:

  • Cơ quan nhà nước: Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch & Đầu tư, Bộ Ngoại giao, Tổng cục Hải quan,…
  • Tổ chức quốc tế/phi chính phủ: WTO, UNDP, ADB, WB, các đại sứ quán,…
  • Doanh nghiệp: Xuất nhập khẩu, logistics, đầu tư nước ngoài, ngân hàng quốc tế,…
  • Viện nghiên cứu và trường đại học trong lĩnh vực kinh tế toàn cầu, chính sách thương mại, tài chính quốc tế…
  • Tiếp tục học cao học: Kinh tế quốc tế, Thương mại quốc tế, Quan hệ kinh tế quốc tế, Chính sách công,…

📌 Bạn có muốn mình chia chương trình này thành kế hoạch học tập theo từng học kỳ (1 đến 8) không, Hãy bình luận?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang