7310105 Kinh tế phát triển

Dưới đây là kế hoạch học tập chi tiết ngành 7310105 – KINH TẾ PHÁT TRIỂN, bao gồm toàn bộ môn học cốt lõi và tự chọn thường được giảng dạy trong chương trình đào tạo đại học hệ chính quy tại các trường như: ĐH Kinh tế Quốc dân, ĐH Kinh tế TP.HCM, Học viện Chính trị quốc gia, Học viện Tài chính…

🎓 KẾ HOẠCH HỌC TẬP NGÀNH KINH TẾ PHÁT TRIỂN – MÃ 7310105

Ngành Kinh tế phát triển nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển kinh tế xã hội, bất bình đẳng, đói nghèo, đầu tư phát triển, chính sách kinh tế – xã hội ở các quốc gia và địa phương.

I. Tổng quan chương trình

Khối kiến thứcTín chỉ
Giáo dục đại cương33–35
Kiến thức cơ sở ngành25–28
Kiến thức ngành & chuyên ngành55–60
Thực tập – tốt nghiệp10–12
Tổng cộng~130–135

II. Khối kiến thức giáo dục đại cương (~33–35 tín chỉ)

STTMôn học
1Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin (1, 2)
2Tư tưởng Hồ Chí Minh
3Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
4Toán cao cấp A1, A2
5Xác suất – Thống kê
6Tin học cơ sở
7Ngoại ngữ (Tiếng Anh cơ bản 1, 2, 3)
8Pháp luật đại cương
9Kỹ năng mềm / Giao tiếp / Làm việc nhóm
10Giáo dục thể chất (không tính tín chỉ)
11Giáo dục quốc phòng – an ninh (không tính tín chỉ)

III. Kiến thức cơ sở ngành (~25–28 tín chỉ)

STTMôn học
1Kinh tế học đại cương
2Kinh tế vi mô
3Kinh tế vĩ mô
4Tài chính – Tiền tệ
5Nguyên lý thống kê
6Nguyên lý kế toán
7Lịch sử các học thuyết kinh tế
8Marketing căn bản
9Quản trị học

IV. Kiến thức ngành & chuyên ngành (~55–60 tín chỉ)

A. Kiến thức ngành bắt buộc

STTMôn học
1Kinh tế học phát triển
2Kinh tế học khu vực công
3Chính sách kinh tế xã hội
4Kinh tế học môi trường
5Kinh tế học thể chế
6Phân tích chi phí – lợi ích
7Kinh tế nông nghiệp & phát triển nông thôn
8Kinh tế đô thị & phát triển vùng
9Kinh tế học quốc tế
10Kinh tế học hành vi
11Phân tích dữ liệu phát triển
12Thống kê và phân tích định lượng

B. Môn học tự chọn (chọn 3–5 môn)

STTMôn học
1Xóa đói giảm nghèo & bất bình đẳng
2Kinh tế học giáo dục & y tế
3Kinh tế học giới và phát triển bền vững
4Quản lý phát triển địa phương
5Chính sách đầu tư phát triển
6Phân tích dự án phát triển
7Tăng trưởng xanh & chuyển đổi số
8Phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu

V. Thực tập – Tốt nghiệp (~10–12 tín chỉ)

STTMôn học
1Thực tập chuyên ngành tại viện nghiên cứu, tổ chức phát triển, Sở Kế hoạch & Đầu tư,…
2Chuyên đề thực tế về phát triển vùng / địa phương
3Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
4Thi tốt nghiệp (nếu không làm khóa luận)

🎯 Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp

Sinh viên ngành Kinh tế phát triển có thể làm việc tại:

  • Cơ quan nhà nước: Bộ Kế hoạch & Đầu tư, Bộ Tài chính, UBND tỉnh/huyện, Sở Kế hoạch & Đầu tư, Sở Tài chính…
  • Tổ chức quốc tế, NGO: UNDP, World Bank, Oxfam, ActionAid…
  • Doanh nghiệp: tư vấn dự án, phát triển thị trường vùng miền…
  • Viện nghiên cứu, tổ chức phân tích chính sách: CIEM, IPSARD,…
  • Học lên Thạc sĩ, Tiến sĩ chuyên ngành Kinh tế phát triển, Chính sách công, Kinh tế học, Quản lý công…

📌 Bạn có muốn kế hoạch học tập được chia cụ thể theo từng học kỳ (1 đến 8) hãy bình luận?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang