KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC cho Ngành: Ngôn ngữ học – Mã ngành 7229020, theo mẫu chuẩn bạn yêu cầu:
🎓 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Ngôn ngữ học – Mã ngành 7229020
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ học nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về ngôn ngữ học, các hệ thống ngôn ngữ và hiện tượng ngôn ngữ.
-
Phát triển kỹ năng phân tích, nghiên cứu ngôn ngữ theo hướng khoa học và ứng dụng.
-
Hình thành năng lực làm việc trong lĩnh vực giảng dạy, dịch thuật, biên tập, nghiên cứu ngôn ngữ.
-
Bồi dưỡng phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và tư duy sáng tạo.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin I
-
Tư tưởng Hồ Chí Minh
-
Nhập môn ngôn ngữ học
-
Kỹ năng học đại học
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Ngữ âm học
-
Từ vựng học
-
Ngữ pháp học
-
Ngữ nghĩa học
-
Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
-
Thực hành ngoại ngữ chuyên ngành
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Ngôn ngữ học ứng dụng
-
Ngôn ngữ và văn hóa
-
Ngôn ngữ học xã hội và tâm lý ngôn ngữ
-
Ngôn ngữ học máy và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) cơ bản
-
Phân tích ngôn ngữ và văn bản
-
Thực hành nghiên cứu và báo cáo khoa học
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại các cơ quan dịch thuật, trung tâm ngôn ngữ, trường học, viện nghiên cứu
-
Báo cáo thực tập, đánh giá từ đơn vị tiếp nhận
-
Khóa luận tốt nghiệp / đề tài nghiên cứu khoa học
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên môn
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành: học qua dự án, phân tích ngôn ngữ thực tế.
-
Thực hành nghiên cứu qua khảo sát, phỏng vấn, phân tích dữ liệu ngôn ngữ.
-
Học tập tương tác, thảo luận nhóm, trình bày báo cáo khoa học.
-
Sử dụng công nghệ số hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực nghề nghiệp | Mô tả |
---|---|
Năng lực nghiên cứu ngôn ngữ | Thu thập, phân tích, diễn giải dữ liệu ngôn ngữ học. |
Năng lực giảng dạy ngôn ngữ | Soạn giáo án, ứng dụng phương pháp sư phạm ngôn ngữ hiện đại. |
Năng lực dịch thuật và biên tập | Dịch văn bản, chỉnh sửa ngôn ngữ phù hợp ngữ cảnh. |
Năng lực công nghệ ngôn ngữ | Sử dụng phần mềm xử lý ngôn ngữ, công cụ hỗ trợ nghiên cứu. |
Năng lực giao tiếp và làm việc nhóm | Trình bày ý tưởng, phối hợp với đồng nghiệp trong dự án. |