kế hoạch học tập bậc đại học ngành Triết học – Mã ngành: 7229001, theo mẫu chuẩn:
📘 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Triết học – Mã ngành: 7229001
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Triết học nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về triết học phương Đông và phương Tây, các hệ thống triết học cổ điển và hiện đại.
-
Phát triển tư duy phản biện, khả năng phân tích, đánh giá các vấn đề xã hội, nhân văn và khoa học dựa trên quan điểm triết học.
-
Đào tạo năng lực nghiên cứu, giảng dạy triết học và vận dụng triết học vào thực tiễn trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, quản lý.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức, trách nhiệm xã hội và tinh thần sáng tạo trong học tập và công việc.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Lịch sử triết học cổ đại và trung đại
-
Tư tưởng phương Đông
-
Logic học cơ bản
-
Khoa học xã hội cơ bản
-
Kỹ năng học đại học và tin học ứng dụng
🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Triết học hiện đại và đương đại
-
Phương pháp nghiên cứu triết học
-
Triết học đạo đức và nhân học
-
Lịch sử triết học phương Tây
-
Tư tưởng Hồ Chí Minh
-
Triết học Việt Nam
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Triết học khoa học
-
Triết học pháp quyền và chính trị
-
Triết học giáo dục
-
Nghiên cứu các trường phái triết học đặc thù
-
Thực hành nghiên cứu và viết luận văn
-
Triết học ứng dụng trong quản lý và văn hóa
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập nghiên cứu tại các viện, trung tâm triết học, văn hóa
-
Báo cáo thực tập và đánh giá
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc dự án nghiên cứu chuyên sâu
-
Hội thảo học thuật và định hướng nghề nghiệp
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp học lý thuyết và thực hành nghiên cứu, thảo luận nhóm.
-
Phân tích tình huống, trình bày và bảo vệ luận điểm cá nhân.
-
Tham gia hội thảo, tọa đàm chuyên ngành và các hoạt động ngoại khóa.
-
Thực tập thực tế tại các tổ chức nghiên cứu, văn hóa.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực nghề nghiệp | Mô tả |
---|---|
Năng lực tư duy phản biện | Phân tích, đánh giá và lập luận triết học chặt chẽ |
Năng lực nghiên cứu triết học | Xây dựng đề tài, thu thập dữ liệu, phân tích và viết báo cáo |
Năng lực giảng dạy triết học | Thiết kế chương trình, giảng dạy và truyền đạt kiến thức |
Năng lực ứng dụng triết học | Vận dụng triết học vào giải quyết các vấn đề xã hội |
Năng lực giao tiếp và hợp tác | Thảo luận, tranh luận và làm việc nhóm hiệu quả |