kế hoạch học tập bậc đại học ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc – Mã ngành: 7220210, theo mẫu chuẩn:
📘 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc – Mã ngành: 7220210
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu về ngôn ngữ, văn hóa, lịch sử và xã hội Hàn Quốc.
-
Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn thành thạo, đáp ứng yêu cầu giao tiếp, nghiên cứu và làm việc trong môi trường đa văn hóa và quốc tế.
-
Đào tạo năng lực giảng dạy tiếng Hàn, biên phiên dịch và ứng dụng tiếng Hàn trong các lĩnh vực chuyên ngành đa dạng.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, khả năng tự học và phát triển bản thân trong môi trường toàn cầu hóa.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản
-
Kỹ năng nghe – nói tiếng Hàn cơ bản
-
Văn hóa và lịch sử Hàn Quốc
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ bổ trợ (tiếng Anh hoặc ngoại ngữ khác)
🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Ngữ âm tiếng Hàn
-
Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao
-
Kỹ năng đọc – viết tiếng Hàn
-
Ngôn ngữ học đại cương
-
Văn học Hàn Quốc
-
Giao tiếp tiếng Hàn chuyên sâu
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Biên phiên dịch tiếng Hàn
-
Giảng dạy tiếng Hàn
-
Ngôn ngữ học ứng dụng
-
Văn hóa giao tiếp trong tiếng Hàn
-
Soạn thảo văn bản tiếng Hàn
-
Thực hành giao tiếp và thuyết trình tiếng Hàn
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại các tổ chức, doanh nghiệp, trung tâm ngoại ngữ sử dụng tiếng Hàn
-
Báo cáo thực tập và đánh giá từ đơn vị thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc dự án nghiên cứu chuyên ngành
-
Hội thảo học thuật và định hướng nghề nghiệp
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp học lý thuyết và thực hành, rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế.
-
Học tập qua dự án, bài thuyết trình, mô phỏng tình huống giao tiếp.
-
Tham gia câu lạc bộ tiếng Hàn, các cuộc thi, hội thảo chuyên đề.
-
Thực tập thực tế tại doanh nghiệp và trung tâm ngoại ngữ.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực nghề nghiệp | Mô tả |
---|---|
Năng lực giao tiếp tiếng Hàn | Nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn thành thạo |
Năng lực giảng dạy tiếng Hàn | Thiết kế bài giảng, tổ chức lớp học và đánh giá hiệu quả |
Năng lực biên phiên dịch | Dịch tài liệu, phiên dịch hội thoại và sự kiện |
Năng lực nghiên cứu ngôn ngữ | Phân tích ngôn ngữ và văn hóa trong môi trường quốc tế |
Năng lực công nghệ giáo dục | Ứng dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy và học tập tiếng Hàn |