KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Ngôn ngữ Anh – Mã ngành: 7220201, theo mẫu chuẩn:
📘 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Ngôn ngữ Anh – Mã ngành: 7220201
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh nhằm:
-
Trang bị kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ học, văn hóa và xã hội các nước nói tiếng Anh.
-
Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh thành thạo phục vụ giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
-
Đào tạo năng lực giảng dạy tiếng Anh, biên phiên dịch và sử dụng tiếng Anh trong các lĩnh vực chuyên ngành.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, tinh thần cầu tiến, và khả năng tự học, tự nghiên cứu.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
-
Kỹ năng nghe – nói tiếng Anh cơ bản
-
Văn hóa các nước nói tiếng Anh
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ bổ trợ (tiếng Anh nâng cao hoặc ngoại ngữ khác)
🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Ngữ âm tiếng Anh
-
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao
-
Kỹ năng đọc – viết tiếng Anh
-
Ngôn ngữ học đại cương
-
Văn học Anh – Mỹ
-
Giao tiếp tiếng Anh chuyên sâu
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Biên – phiên dịch tiếng Anh
-
Giảng dạy tiếng Anh
-
Ngôn ngữ học ứng dụng
-
Văn hóa giao tiếp trong tiếng Anh
-
Soạn thảo văn bản tiếng Anh
-
Thực hành giao tiếp và thuyết trình
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập giảng dạy hoặc biên phiên dịch tại các tổ chức, doanh nghiệp
-
Báo cáo thực tập – đánh giá từ đơn vị thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc dự án nghiên cứu chuyên ngành
-
Hội thảo học thuật và định hướng nghề nghiệp
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Học kết hợp giữa lý thuyết và thực hành với tỷ lệ 50-50.
-
Học tập qua dự án, bài thuyết trình, đóng vai và mô phỏng tình huống giao tiếp.
-
Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, hội thảo chuyên đề, cuộc thi ngoại ngữ.
-
Thực hành thực tế tại doanh nghiệp, trường học, trung tâm ngoại ngữ.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực nghề nghiệp | Mô tả |
---|---|
Năng lực giao tiếp tiếng Anh | Nghe, nói, đọc, viết thành thạo tiếng Anh |
Năng lực giảng dạy tiếng Anh | Thiết kế bài giảng, tổ chức lớp học và đánh giá hiệu quả |
Năng lực biên phiên dịch | Dịch tài liệu, phiên dịch hội thoại, sự kiện |
Năng lực nghiên cứu ngôn ngữ | Phân tích ngôn ngữ và văn hóa trong môi trường quốc tế |
Năng lực công nghệ giáo dục | Sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy và học tập tiếng Anh |