KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Biên đạo múa – Mã ngành 7210243, được viết theo mẫu bạn cung cấp:
📘 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Biên đạo múa – Mã ngành: 7210243
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Biên đạo múa nhằm:
-
Trang bị nền tảng kiến thức chuyên sâu về nghệ thuật múa, kỹ thuật múa dân gian, cổ điển, hiện đại và ứng dụng.
-
Phát triển năng lực sáng tạo nghệ thuật, dàn dựng và biểu diễn các tác phẩm múa có chiều sâu về nội dung và hình thức.
-
Hình thành tư duy nghệ thuật, đạo đức nghề nghiệp và tinh thần trách nhiệm xã hội của một nghệ sĩ – biên đạo chuyên nghiệp.
-
Nâng cao khả năng làm việc độc lập, phối hợp trong các dự án biểu diễn và sáng tạo nghệ thuật đa ngành.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Lý luận về nghệ thuật và mỹ học
-
Lịch sử nghệ thuật múa thế giới
-
Kỹ thuật múa cơ bản: Múa cổ điển châu Âu, múa dân gian dân tộc
-
Kỹ năng học đại học và phương pháp nghiên cứu nghệ thuật
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh nghệ thuật)
🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Phân tích và cấu trúc tác phẩm múa
-
Kỹ thuật múa nâng cao (múa đương đại, múa hiện đại)
-
Âm nhạc dành cho múa
-
Phương pháp giảng dạy kỹ thuật múa
-
Kỹ thuật sân khấu và biểu cảm cơ thể
-
Kỹ năng sáng tác động tác và tạo hình trong múa
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Nghệ thuật biên đạo múa
-
Thiết kế và dàn dựng tác phẩm múa nhỏ
-
Ứng dụng công nghệ trong sân khấu múa
-
Phối hợp nghệ thuật: âm thanh, ánh sáng, phục trang
-
Tâm lý học nghệ thuật biểu diễn
-
Thực hành biên đạo và dàn dựng chương trình nghệ thuật tổng hợp
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại đoàn nghệ thuật, nhà hát, trung tâm biểu diễn
-
Báo cáo thực tập, đánh giá từ biên đạo – nghệ sĩ hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp / Dàn dựng tác phẩm múa tốt nghiệp
-
Tọa đàm chuyên đề: Nghệ thuật múa và vai trò biên đạo trong xã hội hiện đại
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
50% lý thuyết – 50% thực hành: Đảm bảo sinh viên vừa nắm lý luận vừa thành thạo biểu diễn.
-
Học tập theo dự án (Project-based): Sáng tác, dàn dựng và trình diễn tác phẩm theo chủ đề.
-
Phân tích & phản hồi chuyên sâu: Thảo luận, phân tích tác phẩm múa và phong cách biên đạo.
-
Giao lưu nghệ thuật & trải nghiệm thực tế: Tổ chức workshop với nghệ sĩ, nhà biên đạo uy tín.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực nghề nghiệp | Mô tả |
---|---|
Năng lực biểu diễn và sáng tạo | Làm chủ ngôn ngữ hình thể, sáng tạo trong chuyển động và thể hiện cảm xúc. |
Năng lực biên đạo | Thiết kế bố cục, kịch bản múa; phối hợp diễn viên, âm nhạc, ánh sáng sân khấu. |
Năng lực tổ chức biểu diễn | Xây dựng chương trình, điều phối nghệ sĩ, quản lý quá trình dàn dựng. |
Năng lực sư phạm múa | Hướng dẫn kỹ thuật múa, truyền đạt cảm hứng và phương pháp cho học viên. |
Năng lực thẩm mỹ & tư duy nghệ thuật | Đánh giá tác phẩm nghệ thuật, phát triển cá tính sáng tạo riêng. |