KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC cho Ngành: Piano – Mã ngành 7210208, theo khung 4 năm – 8 học kỳ, dựa theo mẫu bạn cung cấp:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Piano
Mã ngành: 7210208
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Piano nhằm:
-
Đào tạo nghệ sĩ biểu diễn Piano chuyên nghiệp, có khả năng trình diễn các tác phẩm cổ điển và hiện đại, độc tấu và hòa tấu.
-
Trang bị kiến thức âm nhạc cơ bản đến nâng cao; khả năng cảm thụ, phân tích và trình diễn tác phẩm của các trường phái âm nhạc khác nhau.
-
Phát triển năng lực giảng dạy Piano, kỹ năng sư phạm âm nhạc, và ứng dụng công nghệ trong biểu diễn và đào tạo âm nhạc.
-
Bồi dưỡng đạo đức nghề nghiệp, tư duy sáng tạo và bản lĩnh sân khấu.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Ký – xướng âm cơ bản
-
Lý thuyết âm nhạc cơ bản
-
Lịch sử âm nhạc phương Tây
-
Nhập môn Piano & kỹ thuật cơ bản
-
Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh âm nhạc)
-
Kỹ năng học tập đại học và luyện tập cá nhân
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Piano chuyên ngành (trình độ trung cấp – classic etudes)
-
Thực hành hợp tấu và giao tiếp âm nhạc
-
Hòa âm cơ bản
-
Hình thức tác phẩm âm nhạc
-
Phân tích tác phẩm Piano (tác giả – phong cách – kỹ thuật)
-
Tâm lý biểu diễn và luyện tập
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Piano chuyên sâu (romantic, baroque, impressionism…)
-
Biểu diễn hòa tấu và nhạc thính phòng
-
Lịch sử và kỹ thuật diễn giải Piano thế kỷ 20–21
-
Ứng dụng công nghệ số trong luyện tập – biểu diễn Piano
-
Thực hành sư phạm Piano: Giảng dạy – quan sát – phản hồi
-
Tổ chức chương trình biểu diễn cá nhân/nhóm
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại học viện âm nhạc, trung tâm nghệ thuật hoặc đơn vị biểu diễn
-
Chương trình biểu diễn tốt nghiệp (Recital Piano – độc tấu và hòa tấu)
-
Báo cáo thực tập & đánh giá chuyên môn
-
Khóa luận tốt nghiệp / đề án nghệ thuật cá nhân
-
Hội thảo định hướng nghề nghệ sĩ Piano, giáo viên Piano
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
50% lý thuyết – 50% thực hành biểu diễn
-
Dạy – học cá nhân (1–1) giữa giảng viên và sinh viên chuyên ngành Piano
-
Học theo dự án biểu diễn: thiết kế chương trình – biểu diễn thử – phản hồi
-
Ghi âm – xem lại – điều chỉnh kỹ thuật
-
Mô phỏng lớp học Piano cho trẻ và người lớn
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực | Mô tả |
---|---|
Kỹ năng biểu diễn chuyên sâu | Làm chủ kỹ thuật Piano, thể hiện cá tính nghệ thuật |
Cảm thụ và phân tích tác phẩm | Hiểu và giải nghĩa các phong cách âm nhạc đa thời kỳ |
Năng lực sư phạm âm nhạc | Giảng dạy Piano cá nhân hoặc nhóm hiệu quả |
Năng lực công nghệ âm nhạc | Ứng dụng phần mềm chỉnh âm, thu âm, hỗ trợ giảng dạy Piano |
Kỹ năng biểu diễn & giao tiếp | Làm chủ sân khấu – kết nối cảm xúc với khán giả |