KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC cho Ngành: Thanh nhạc – Mã ngành 7210205, được xây dựng theo mẫu chuẩn 4 năm – 8 học kỳ:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Thanh nhạc
Mã ngành: 7210205
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Thanh nhạc nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu về âm nhạc, thanh nhạc, kỹ thuật biểu diễn và cảm thụ âm nhạc.
-
Rèn luyện kỹ năng hát, biểu diễn chuyên nghiệp, thể hiện đa dạng phong cách và thể loại âm nhạc.
-
Phát triển năng lực sáng tạo nghệ thuật, khả năng làm việc độc lập cũng như hợp tác biểu diễn.
-
Bồi dưỡng phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, tinh thần nghệ sĩ, trách nhiệm xã hội và tư duy nghệ thuật đương đại.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Lý thuyết âm nhạc cơ bản
-
Kỹ năng luyện tai – tiết tấu
-
Lịch sử âm nhạc Việt Nam và thế giới
-
Kỹ năng học tập và làm việc nhóm
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh chuyên ngành nghệ thuật)
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Thanh nhạc cơ bản (phát âm – lấy hơi – xướng âm)
-
Ký xướng âm – hòa âm căn bản
-
Tâm lý học biểu diễn
-
Nghệ thuật trình diễn cơ bản
-
Hình thể – cảm xúc – ngôn ngữ cơ thể
-
Giao tiếp trong nghệ thuật và sân khấu
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thanh nhạc nâng cao (tác phẩm cổ điển, dân gian, hiện đại)
-
Biểu diễn và dàn dựng sân khấu
-
Thực hành tác phẩm lớn – đơn ca, song ca, hợp xướng
-
Kỹ năng thuyết trình, hướng dẫn biểu diễn
-
Phối khí cơ bản và làm việc với ban nhạc đệm
-
Công nghệ hỗ trợ trong thanh nhạc (phần mềm luyện thanh, xử lý giọng hát)
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại các đoàn nghệ thuật, trung tâm biểu diễn, phòng thu
-
Tham gia biểu diễn nghệ thuật cá nhân hoặc nhóm (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập – phản hồi từ nghệ sĩ hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp: Biểu diễn chuyên đề (độc tấu, kịch hát, trình diễn tổng hợp)
-
Tọa đàm định hướng phát triển sự nghiệp ca sĩ, giảng viên hoặc nghệ sĩ trình diễn
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết – luyện thanh – biểu diễn thực tế
-
Học theo dự án: tổ chức mini-concert, chương trình biểu diễn chủ đề
-
Trải nghiệm thực tiễn: biểu diễn tại sân khấu trường, nhà hát, sự kiện văn hóa
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: qua sản phẩm nghệ thuật (video, đĩa thu âm, biểu diễn trực tiếp)
-
Học tập cá nhân kết hợp cố vấn chuyên môn với giảng viên – nghệ sĩ hướng dẫn
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực | Mô tả |
---|---|
Kỹ thuật thanh nhạc | Làm chủ hơi thở, phát âm, âm vực, xử lý sắc thái và phong cách hát |
Năng lực biểu diễn chuyên nghiệp | Tự tin biểu diễn trên sân khấu, thể hiện cá tính âm nhạc riêng biệt |
Năng lực cảm thụ âm nhạc | Phân tích tác phẩm âm nhạc, biểu cảm theo nội dung và ngữ cảnh |
Năng lực sáng tạo – dàn dựng | Tự xây dựng chương trình, phối khí, kết hợp nhiều yếu tố nghệ thuật |
Năng lực giao tiếp nghệ thuật | Làm việc với nhạc công, biên đạo, đạo diễn sân khấu |