KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Nghệ thuật Trình diễn – Mã ngành 72102 theo mẫu 4 năm – 8 học kỳ:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Nghệ thuật Trình diễn
Mã ngành: 72102
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Nghệ thuật Trình diễn nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu về các loại hình nghệ thuật trình diễn như múa, kịch, biểu diễn âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn sân khấu.
-
Phát triển kỹ năng biểu diễn chuyên nghiệp, khả năng sáng tạo và tổ chức các chương trình nghệ thuật.
-
Rèn luyện phẩm chất nghệ sĩ, đạo đức nghề nghiệp và tinh thần làm việc tập thể trong lĩnh vực nghệ thuật.
-
Đào tạo nghệ sĩ trình diễn có khả năng đáp ứng yêu cầu đa dạng của thị trường nghệ thuật trong nước và quốc tế.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Lịch sử nghệ thuật và nghệ thuật trình diễn
-
Kỹ thuật cơ bản của nghệ thuật trình diễn (múa, hát, diễn xuất…)
-
Kỹ năng học tập và sáng tạo nghệ thuật
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
-
Tin học ứng dụng
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Kỹ thuật nâng cao trong nghệ thuật trình diễn
-
Lý thuyết và thực hành sân khấu
-
Đạo diễn nghệ thuật và tổ chức biểu diễn
-
Âm nhạc và tiết tấu trong trình diễn
-
Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm trong nghệ thuật
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Sáng tác và biên đạo nghệ thuật trình diễn
-
Quản lý nghệ thuật và tổ chức chương trình biểu diễn
-
Công nghệ trình diễn hiện đại
-
Thực hành biểu diễn và dàn dựng chương trình
-
Nghiên cứu và phân tích tác phẩm nghệ thuật trình diễn
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập biểu diễn tại các nhà hát, đoàn nghệ thuật, trung tâm văn hóa
-
Báo cáo thực tập và đánh giá
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc dự án nghệ thuật trình diễn
-
Biểu diễn tốt nghiệp và bảo vệ đồ án
-
Định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên môn
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp học lý thuyết và thực hành biểu diễn
-
Học theo dự án nghệ thuật, xây dựng và tổ chức chương trình biểu diễn mẫu
-
Tham gia workshop, hội thảo và trao đổi chuyên môn với nghệ sĩ, chuyên gia
-
Tham quan thực tế các hoạt động nghệ thuật trong nước và quốc tế
-
Đổi mới hình thức đánh giá: biểu diễn trực tiếp, đồ án sáng tạo, thuyết trình và phản biện
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực | Mô tả |
---|---|
Năng lực biểu diễn nghệ thuật | Thực hiện các kỹ thuật biểu diễn chuyên nghiệp và sáng tạo. |
Năng lực sáng tạo nghệ thuật | Sáng tác, biên đạo và phát triển các chương trình nghệ thuật. |
Năng lực quản lý nghệ thuật | Lập kế hoạch, tổ chức và quản lý các hoạt động nghệ thuật. |
Năng lực công nghệ trình diễn | Ứng dụng công nghệ hỗ trợ trong biểu diễn và dàn dựng sân khấu. |
Năng lực giao tiếp – hợp tác | Làm việc nhóm, phối hợp với đạo diễn, nghệ sĩ và đơn vị tổ chức. |