KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Mỹ thuật Đô thị – Mã ngành 7210110 theo mẫu 4 năm – 8 học kỳ:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Mỹ thuật Đô thị
Mã ngành: 7210110
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Mỹ thuật Đô thị nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản về mỹ thuật, thiết kế mỹ thuật công cộng và mỹ thuật ứng dụng trong đô thị.
-
Phát triển năng lực sáng tạo trong thiết kế các công trình mỹ thuật phục vụ cảnh quan và không gian công cộng.
-
Rèn luyện kỹ năng thiết kế, triển khai các dự án mỹ thuật đô thị kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.
-
Đào tạo chuyên gia mỹ thuật đô thị có tư duy thẩm mỹ, kỹ năng thực hành và khả năng quản lý dự án mỹ thuật.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Lịch sử mỹ thuật và mỹ thuật đô thị Việt Nam & thế giới
-
Vẽ mỹ thuật cơ bản (Hình họa, màu sắc)
-
Kỹ năng học đại học và phương pháp sáng tạo mỹ thuật
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
-
Tin học ứng dụng cơ bản
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Nguyên lý thiết kế mỹ thuật đô thị
-
Hình họa mỹ thuật ứng dụng trong đô thị
-
Kỹ thuật dựng hình và phối cảnh
-
Mỹ thuật công cộng: điêu khắc công viên, trang trí đô thị
-
Nghiên cứu cảnh quan và không gian công cộng
-
Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thiết kế mỹ thuật đô thị hiện đại
-
Tổ chức và quản lý dự án mỹ thuật công cộng
-
Sáng tác mỹ thuật ứng dụng trong không gian đô thị
-
Ứng dụng công nghệ số trong thiết kế mỹ thuật đô thị
-
Thực hành thiết kế dự án mỹ thuật đô thị
-
Tham quan và nghiên cứu thực tế các công trình mỹ thuật đô thị
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập thực tế tại các công ty thiết kế mỹ thuật, đơn vị quản lý đô thị
-
Báo cáo thực tập và phản hồi từ hướng dẫn viên
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc dự án nghiên cứu mỹ thuật đô thị
-
Triển lãm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên môn
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp học lý thuyết và thực hành thiết kế, sáng tác
-
Học theo dự án và làm việc nhóm trong các đề tài mỹ thuật đô thị
-
Tham gia workshop, tọa đàm chuyên ngành và triển lãm mỹ thuật
-
Tham quan thực tế các công trình mỹ thuật đô thị trong nước và quốc tế
-
Đổi mới hình thức đánh giá: đồ án, sản phẩm sáng tạo, thuyết trình và phản biện
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực | Mô tả |
---|---|
Năng lực thiết kế mỹ thuật | Phát triển ý tưởng, thiết kế công trình mỹ thuật đô thị sáng tạo, ứng dụng thực tế. |
Năng lực sáng tạo và thẩm mỹ | Nắm vững nguyên lý mỹ thuật, thẩm định và ứng dụng vào không gian đô thị. |
Năng lực quản lý dự án | Lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát quá trình thực hiện dự án mỹ thuật đô thị. |
Năng lực công nghệ thiết kế | Sử dụng thành thạo phần mềm thiết kế và công nghệ hỗ trợ mỹ thuật. |
Năng lực giao tiếp – hợp tác | Làm việc nhóm, phối hợp với các bên liên quan trong dự án mỹ thuật đô thị. |