KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Hội họa – Mã ngành 7210103, theo mẫu 4 năm – 8 học kỳ:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Hội họa
Mã ngành: 7210103
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Hội họa nhằm:
-
Trang bị nền tảng lý luận và kỹ thuật chuyên sâu về hình họa, bố cục, màu sắc, chất liệu, sáng tác và lịch sử mỹ thuật.
-
Phát triển tư duy sáng tạo, cảm quan thẩm mỹ và khả năng biểu đạt nghệ thuật độc lập.
-
Hình thành phẩm chất nghệ sĩ chuyên nghiệp, có khả năng hội nhập với nghệ thuật hiện đại và đương đại.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Mỹ học đại cương
-
Lịch sử mỹ thuật thế giới (cổ – trung đại)
-
Hình họa cơ bản (chì, than)
-
Màu sắc cơ bản (màu nước, bột màu)
-
Tin học ứng dụng trong nghệ thuật
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Hình họa nâng cao (chân dung, toàn thân)
-
Bố cục tạo hình cơ bản và nâng cao
-
Giải phẫu tạo hình
-
Kỹ thuật chất liệu: sơn dầu, sơn mài, màu nước
-
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
-
Cơ sở tư duy sáng tác và biểu đạt hình ảnh
-
Nghệ thuật dân gian & đương đại
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thực hành sáng tác cá nhân
-
Chuyên đề kỹ thuật chất liệu (lụa, sơn dầu, khắc gỗ…)
-
Nghệ thuật sắp đặt – thị giác đương đại
-
Thiết kế triển lãm – trưng bày tác phẩm
-
Lý luận – phê bình hội họa
-
Thực hành hội họa cộng đồng
-
Nghiên cứu cá nhân hướng chuyên sâu (tự chọn)
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại gallery, viện mỹ thuật, studio nghệ sĩ
-
Báo cáo thực tập – phản hồi từ đơn vị thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc bộ tác phẩm sáng tác cá nhân
-
Triển lãm tốt nghiệp cá nhân/nhóm
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp – nghệ thuật đương đại
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Tăng cường thực hành studio (60–70%), kết hợp lý thuyết – phân tích tác phẩm
-
Học theo dự án sáng tác: xây dựng portfolio cá nhân, đề tài triển lãm
-
Vẽ thực tế ngoại cảnh, phác thảo tại di tích, làng nghề, thiên nhiên
-
Phản biện nhóm: trình bày, phân tích, chỉnh sửa tác phẩm
-
Đánh giá qua sản phẩm nghệ thuật, bài tập cá nhân, nhật ký sáng tác
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực | Mô tả |
---|---|
Năng lực sáng tác hội họa | Hiểu chất liệu, tạo hình sáng tạo, bố cục và biểu đạt nội dung nghệ thuật. |
Năng lực cảm thụ – thẩm mỹ | Phân tích hình ảnh, màu sắc, không gian trong tác phẩm nghệ thuật. |
Năng lực tư duy nghệ thuật độc lập | Phát triển ý tưởng, xây dựng cá tính sáng tạo riêng. |
Năng lực tổ chức – triển lãm | Thiết kế không gian trưng bày, quản lý tác phẩm cá nhân. |
Năng lực hội nhập nghệ thuật đương đại | Giao tiếp nghệ sĩ, cập nhật xu hướng, phát triển nghề nghiệp nghệ thuật. |