KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Mỹ thuật – Mã ngành 72101, xây dựng theo mẫu chuẩn 4 năm – 8 học kỳ:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Mỹ thuật
Mã ngành: 72101
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Mỹ thuật nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về lịch sử mỹ thuật, mỹ học, hình họa, bố cục, màu sắc, chất liệu và kỹ năng tạo hình.
-
Phát triển năng lực tư duy sáng tạo, cảm thụ nghệ thuật và thể hiện ý tưởng qua hình ảnh, chất liệu và công nghệ.
-
Rèn luyện phẩm chất nghệ sĩ chuyên nghiệp: đam mê sáng tạo, đạo đức nghề nghiệp, và khả năng ứng dụng nghệ thuật trong đời sống xã hội.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Mỹ học đại cương
-
Kỹ năng học đại học
-
Tin học cơ bản – Ứng dụng thiết kế
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
-
Hình họa cơ bản (chì, than)
-
Bố cục tạo hình cơ bản
-
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam & thế giới
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Màu sắc cơ bản – kỹ thuật màu nước, sơn dầu
-
Hình họa nâng cao (chân dung, toàn thân)
-
Bố cục trang trí – thiết kế
-
Cấu trúc hình – giải phẫu tạo hình
-
Nghệ thuật chất liệu: lụa, sơn mài, khắc gỗ
-
Cơ sở lý luận về sáng tạo nghệ thuật
-
Nghệ thuật đương đại và ứng dụng
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thực hành sáng tác cá nhân
-
Kỹ thuật sơn dầu, sơn mài, chất liệu tổng hợp
-
Thiết kế mỹ thuật ứng dụng: tranh tường, đồ họa, minh họa
-
Thực hành mỹ thuật cộng đồng
-
Phân tích – phê bình nghệ thuật
-
Kỹ năng tổ chức triển lãm, sự kiện nghệ thuật
-
Ứng dụng công nghệ trong sáng tạo mỹ thuật
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập nghề nghiệp tại viện/trung tâm mỹ thuật, doanh nghiệp sáng tạo hoặc cộng đồng
-
Báo cáo thực tập – phản hồi từ đơn vị thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp / Dự án sáng tác cá nhân
-
Triển lãm tốt nghiệp
-
Giao lưu nghệ sĩ – định hướng nghề nghiệp
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
50% lý thuyết – 50% thực hành sáng tác
-
Học tập theo dự án: thực hiện đề tài cá nhân hoặc nhóm, triển lãm tác phẩm
-
Thực hành ngoài không gian lớp học: đi thực tế vẽ ngoài trời, nghiên cứu di sản nghệ thuật, vật liệu truyền thống
-
Học tập trải nghiệm: tham gia workshop, trình bày portfolio cá nhân, diễn đàn sáng tạo
-
Đánh giá đa dạng: bài tập studio, portfolio cá nhân, triển lãm sản phẩm, thuyết trình dự án
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực | Mô tả |
---|---|
Năng lực sáng tạo mỹ thuật | Tư duy tạo hình, thể hiện ý tưởng qua hình ảnh, màu sắc, chất liệu. |
Năng lực ứng dụng công nghệ | Thiết kế đồ họa, chỉnh sửa hình ảnh, thiết kế số. |
Năng lực nghiên cứu – phê bình nghệ thuật | Phân tích tác phẩm, nắm bắt dòng chảy nghệ thuật đương đại. |
Năng lực tổ chức – trình bày | Chuẩn bị triển lãm cá nhân, xây dựng portfolio chuyên nghiệp. |
Năng lực hợp tác – giao tiếp nghệ thuật | Làm việc nhóm, kết nối với nghệ sĩ, cộng đồng nghệ thuật. |