KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC cho Ngành: Sư phạm Tiếng Nhật – Mã ngành 7140236, được viết theo đúng cấu trúc bạn yêu cầu:
📘 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Sư phạm Tiếng Nhật – Mã ngành 7140236
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành 7140236 nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về khoa học giáo dục và ngôn ngữ – văn hóa Nhật Bản.
-
Phát triển năng lực sử dụng tiếng Nhật (4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết) ở trình độ cao, đạt từ N3 – N2 theo tiêu chuẩn JLPT.
-
Bồi dưỡng kỹ năng sư phạm và phương pháp giảng dạy tiếng Nhật hiệu quả trong trường phổ thông hoặc trung tâm ngoại ngữ.
-
Hình thành phẩm chất nhà giáo: có đạo đức nghề nghiệp, năng lực truyền cảm hứng học tập, tư duy đổi mới và giao tiếp liên văn hóa.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Tâm lý học đại cương
-
Giáo dục học đại cương
-
Kỹ năng học đại học
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh cơ bản)
-
Nhập môn ngôn ngữ học
-
Văn hóa – xã hội Nhật Bản
🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Tâm lý học phát triển
-
Xã hội học giáo dục
-
Đánh giá trong giáo dục
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
-
Kỹ năng giao tiếp sư phạm
-
Ngữ âm – từ vựng tiếng Nhật
-
Ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản – nâng cao
-
Đọc – viết tiếng Nhật (Sơ cấp – Trung cấp)
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Kỹ năng nghe – nói tiếng Nhật (Trung cấp – Cao cấp)
-
Dịch thuật cơ bản (Nhật – Việt, Việt – Nhật)
-
Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật
-
Thiết kế bài giảng và giáo án môn tiếng Nhật
-
Ứng dụng công nghệ trong dạy học tiếng Nhật
-
Giao tiếp – ứng xử liên văn hóa Nhật – Việt
-
Tổ chức hoạt động trải nghiệm văn hóa Nhật
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập sư phạm tại trường THCS, THPT hoặc trung tâm tiếng Nhật
-
Báo cáo thực tập – nhận xét từ giáo viên hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu giảng dạy tiếng Nhật
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp – phát triển giáo viên tiếng Nhật
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Lý thuyết đi đôi với thực hành: luyện kỹ năng tiếng, mô phỏng lớp học thực tế.
-
Học theo dự án: Thiết kế bài giảng, xây dựng giáo trình mini, tổ chức câu lạc bộ tiếng Nhật.
-
Giao lưu trải nghiệm văn hóa Nhật: qua phim ảnh, lễ hội Nhật, giao tiếp với người bản ngữ.
-
Đánh giá đa dạng: bài nói, bài viết, bài kiểm tra mô phỏng JLPT, sản phẩm giảng dạy, thuyết trình nhóm.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực giáo viên cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực sư phạm | Tổ chức dạy học tiếng Nhật hiệu quả, tương tác với học sinh. |
Năng lực ngôn ngữ – văn hóa Nhật | Sử dụng thành thạo tiếng Nhật và hiểu biết sâu về văn hóa Nhật Bản. |
Năng lực công nghệ giáo dục | Thiết kế bài giảng điện tử, sử dụng phần mềm dạy tiếng. |
Năng lực nghiên cứu giáo dục | Khảo sát, phân tích, đề xuất phương pháp dạy tiếng Nhật mới. |
Năng lực giao tiếp – hợp tác | Làm việc hiệu quả với học sinh, phụ huynh, đồng nghiệp và người Nhật. |